Hướng dẫn giải Bài 3 Vocabulary: School – Starter unit – SBT Tiếng Anh 7 Friends Plus (Chân trời sáng tạo). Tham khảo: In.
Câu hỏi/Đề bài:
3. Fill in the gaps with at,in or on.
(Điền vào chỗ trống với các giới từ (at, in, on) thích hợp.)
We can meet in the afternoon.
(Chúng ta có thể gặp mặt vào buổi chiều.)
1 The new school year is September.
2 The first class is 7:00 the morning.
3 My maths lesson is Friday.
4 There’s a lunch break noon.
5 The weather is very hot in Hồ Chí Minh City the summer.
6 My sister hasn’t got much homework the weekend.
7 The English Club is Sunday mornings.
8 Teachers’Day is November 20th.
Hướng dẫn:
In:
– được dùng để chỉ một khoảng thời gian dài trong tương lai hoặc thời gian để làm xong một việc gì đó.
– được dùng để ám chỉ một khoảng thời gian dài: tuần, tháng, năm, mùa, thế kỷ, thập kỷ…
On: được dùng để chỉ các ngày cụ thể trong tuần, trong tháng, trong năm.
At:
– được dùng để chỉ mốc thời gian có tính cụ thể
– được dùng để chỉ thời điểm có tính ngắn hạn
– được dùng để nói về những kỳ nghỉ, dịp lễ
Một Số Lưu Ý Và Trường Hợp Đặc Biệt
– In dùng để chỉ các buổi lớn trong ngày (in the morning, in the afternoon…), trong khi at được dùng để chỉ những buổi ngắn chỉ kéo dài vài tiếng, xen kẽ giữa những buổi lớn (at noon, at night…).
– Khi nói về các kỳ nghỉ, at và in được dùng để chỉ cả dịp nghỉ lễ kéo dài (at Christmas Day, in Tet Holiday…), trong khi on được dùng để chỉ ngày chính của dịp lễ (on Christmas day – đêm Giáng sinh, on New Year’s Eve – đêm giao thừa…).
– Với từ chỉ cuối tuần, có thể dùng cả 3 giới từ in, on, at. Tuy nhiên nếu dùng at thì không có “the” (at weekend, on the weekend, in the weekend).
– Khi in, on, at, được dùng để chỉ cùng 1 địa điểm, in sẽ chỉ ý nghĩa “bên trong sự vật”, on là “trên bề mặt sự vật” và at mang nghĩa thông báo ai đó đang ở địa điểm đó.
Lời giải:
1. in |
2. at – in |
3. on |
4. at |
5. in |
6. on/in |
7. on |
8. on |
1. The new school year is in September.
(Năm học mới bắt đầu vào tháng 9.)
Giải thích: September (tháng Chín) là một tháng trong năm -> in
2. The first class is at 7:00 in the morning.
(Lớp học đầu tiên diễn ra lúc 7:00 sáng.)
Giải thích: “7:00” là thời gian chính xác -> at; “the morning” (buổi sáng) là một giai đoạn dài trong ngày -> in
3. My maths lesson is on Friday.
(Tiết Toán của tôi thì vào thứ Sáu.)
Giải thích: “Friday” (thứ Sáu) là một ngày trong tuần -> on
4. There’s a lunch break at noon.
(Có giờ nghỉ trưa vào buổi trưa.)
Giải thích: “noon” (buổi trưa) là một buổi ngắn trong ngày -> at
5. The weather is very hot in Hồ Chí Minh City in the summer.
(Thời tiết ở thành phố Hồ Chí Minh vào mùa hè thì rất là nóng.)
Giải thích: “summer” (mùa hè) là một giai đoạn dài trong năm -> in
6. My sister hasn’t got much homework on/in the weekend.
(Chị gái của tôi chưa bao giờ có bài tập về nhà vào cuối tuần.)
Giải thích: “the weekend” (cuối tuần) -> in/on
7. The English Club is on Sunday mornings.
(Câu lạc bộ Tiếng Anh diễn ra vào các buổi sáng Chủ Nhật.)
Giải thích: “Sunday mornings” (sáng Chủ Nhật) trước ngày trong tuần -> on
8. Teachers’Day is on November 20th.
(Ngày Nhà giáo diễn ra vào ngày 20/11)
Giải thích: “November 20th” là một ngày cụ thể trong tháng -> on