Hướng dẫn giải Bài 3 Language Focus: must and should – Unit 6 – SBT Tiếng Anh 7 Friends Plus (Chân trời sáng tạo). Gợi ý: MUST: Phải, cần phải, chắc hẳn.
Câu hỏi/Đề bài:
3.Complete the sentences with must, mustn’t, should or shouldn’t.
(Hoàn thành các câu với must, mustn’t, should hoặc shouldn’t.)
Jungle Advanture Camp
Rules and advice
It’s necessary to arrive before 11:00.
(Đó là điều cần thiết khi đến trước 11:00.)
You must arrive before 11:00.
(Bạn phải đến trước 11:00.)
1 It’s a good idea to bring a first-aid kit.
You
2 Never eat the fruit on the trees.
You
3 It’s necessary to bring a sleeping bag.
You
4 It isn’t a good idea to wear new clothes.
You
5 Never swim in the river.
You
6 It’s a good idea to carry a water bottle.
You
7 It’s necessary to be quiet at night. No talking!
You
8 It isn’t a good idea to bring a mobile phone.
You
Hướng dẫn:
MUST: Phải, cần phải, chắc hẳn
Must dùng để nói sự bắt buộc, mệnh lệnh hoặc điều gì đó thực sự cần thiết.
Must dùng để nói về những điều giả sử dựa trên chứng cứ xác thực.
S + must + V… (Thì hiện tại)
Dạng phủ định: Chúng ta sử dụng mustn’t chứ không sử dụng các trợ động từ như don’t/ doesn’t/ didn’t
Dạng câu hỏi: Đảo must lên đầu câu, không sử dụng trợ động từ
SHOULD: nên, phải
Should thường dùng để diễn tả một lời khuyên, một trách nhiệm hay công việc nào đó phù hợp cho hoàn cảnh cụ thể.
S + should + Vinf…
Should để nói về điều mà bạn phỏng đoán.
Should để đưa ra lời khuyên hay sự gợi ý.
Dạng phủ định: Chúng ta sử dụng shouldn’t; không sử dụng don’t, doesn’t, didn’t
Dạng nghi vấn: Đảo Should lên đầu câu, không sử dụng các trợ động từ do/ does/ did
Must có ý tương tự như should nhưng mạnh hơn và dứt khoát hơn. Nó diễn tả ý chắc chắn điều gì đó sẽ xảy ra hoặc điều gì đó là đúng; should diễn tả ý ít chắc chắn hơn.
Lời giải:
1 It’s a good idea to bring a first-aid kit.
(Đây là ý tưởng hay khi mang theo bộ sơ cứu.)
You should bring a first-aid kit.
(Bạn nên mang theo bộ sơ cứu.)
Giải thích: là câu mang tính khuyên nên làm gì, không mang tính bắt buộc → should
2 Never eat the fruit on the trees.
(Không bao giờ ăn trái cây trên cây.)
You mustn’t eat the fruit on the trees.
(Bạn không được ăn trái cây trên cây.)
Giải thích: là câu mang tính ra lệnh ‘never’, ngăn cấm người khác không được làm gì → mustn’t
3 It’s necessary to bring a sleeping bag.
(Đây là điều cần thiết khi mang theo túi ngủ.)
You should bring a sleeping bag.
(Bạn nên mang theo túi ngủ.)
Giải thích: là câu mang tính khuyên nên làm gì, không mang tính bắt buộc → should
4 It isn’t a good idea to wear new clothes.
(Không phải là ý kiến hay khi mặc quần áo mới.)
You shouldn’t wear new clothes.
(Bạn không nên mặc quần áo mới.)
Giải thích: là câu mang tính khuyên không nên làm gì, không mang tính bắt buộc → shouldn’t
5 Never swim in the river.
(Không bao giờ bơi trên sông.)
You mustn’t swim in the river.
(Bạn không được bơi trên sông.)
Giải thích: là câu mang tính ra lệnh ‘never’, ngăn cấm người khác không được làm gì → mustn’t
6 It’s a good idea to carry a water bottle.
(Đây là một ý hay khi mang theo một chai nước.)
You should carry a water bottle.
(Bạn nên mang theo một chai nước.)
Giải thích: là câu mang tính khuyên nên làm gì, không mang tính bắt buộc → should
7 It’s necessary to be quiet at night. No talking!
(Cần phải giữ yên tĩnh vào ban đêm. Không nói chuyện!)
You must quiet at night.
(Bạn phải giữ yên tĩnh vào ban đêm.)
Giải thích: là câu mang tính ra lệnh ‘No talking!’, ra lệnh người khác phải làm gì → must
8 It isn’t a good idea to bring a mobile phone.
(Không phải là ý hay khi mang theo điện thoại di động.)
You shouldn’t bring a mobile phone.
(Bạn không nên mang theo điện thoại di động.)
Giải thích: là câu mang tính khuyên không nên làm gì, không mang tính bắt buộc → shouldn’t