Trả lời Bài 2: Vocabulary: Communication – Unit 2 – SBT Tiếng Anh 7 Friends Plus (Chân trời sáng tạo). Hướng dẫn: conversations: cuộc trò chuyện.
Câu hỏi/Đề bài:
2.Complete the sentences with the words
(Hoàn thành các câu sau với các từ được cho sẵn.)
We haven’t got a landline at home. I just use my mobile phone.
1 I don’t write a lot of messages to my friends. I only send one or two every day.
2 My sister often has long on the phone with her best friend.
3 ‘Do you use chat to talk to your aunt and uncle in Australia?’ ‘Yes, we use Skype.’
4 I like using funny symbols called when I text my friends. This one is my favourite!
5 Hakan uses messaging with his school friends.
6 ‘Does your brother go on media every day?’ ‘Yes,he’s on Facebook every evening.’
Hướng dẫn:
conversations:cuộc trò chuyện
emoticons: biểu tượng cảm xúc
instant: chốc lát, tức thì
mobile: di động
social: xã hội
text: tin nhắn văn bản, nhắn tin
video:
Phương pháp:
conversations:cuộc trò chuyện
emoticons: biểu tượng cảm xúc
instant: chốc lát, tức thì
mobile: di động
social: xã hội
text: tin nhắn văn bản, nhắn tin
video:
Lời giải:
We haven’t got a landline at home. I just use my mobile phone.
(Chúng tôi không có điện thoại bàn ở nhà. Tôi chỉ dùng điện thoại di động.)
1 I don’t write a lot of instant messages to my friends. I only send one or two every day.
(Tôi không dùng tin nhắn nhanh để nhắn cho bạn bè nhiều. Mỗi ngày tôi chỉ nhắn 1 đến 2 tin thôi.)
2 My sister often has long conversations on the phone with her best friend.
(Chị gái tôi thường có những cuộc nói chuyện dài bất tận trên điện thoại với bạn thân nhất của chị ấy.)
3 ‘Do you use video chat to talk to your aunt and uncle in Australia?’ ‘Yes, we use Skype.’
(‘Bạn có sử dụng cuộc gọi video để nói chuyện với cô chú mình ở bên Úc không?’ ‘Có chứ, chúng tớ dùng Skype.’)
4 I like using funny symbols called emoticons when I text my friends. This one is my favourite!
(Tôi thích sử dụng những ký hiệu vui nhộn gọi là biểu tượng cảm xúc khi nhắn tin với bạn của mình. Đây là cái mà tôi thích.)
5 Hakan uses text messaging with his school friends.
(Hakan dùng tin nhắn văn bản để nhắn tin với bạn học của anh ấy.)
6 ‘Does your brother go on social media every day?’ ‘Yes,he’s on Facebook every evening.’
(‘Anh trai của bạn có hay sử dụng mạng xã hội mỗi ngày không?’ ‘Có chứ, anh ấy lướt Facebook mỗi buổi tối đấy.’)