Đáp án Bài 1 Vocabulary: Family – Starter unit – SBT Tiếng Anh 7 Friends Plus (Chân trời sáng tạo).
Câu hỏi/Đề bài:
1. Find twelve more words. Then write pair of words.
(Tìm nhiều hơn 12 từ vựng trong bảng. Sau đó viết lại theo từng cặp từ.)
|
mum (mẹ, má) |
dad (bố, ba, cha) |
1 |
|
|
2 |
|
|
3 |
|
|
4 |
|
|
5 |
|
|
6 |
|
|
Lời giải:
|
mum (mẹ, má) |
dad (bố, ba, cha) |
1 |
grandmother (bà) |
grandfather (ông) |
2 |
wife (vợ) |
husband (chồng) |
3 |
aunt (dì, cô, bác gái) |
uncle (chú, cậu, bác trai) |
4 |
sister (chị/em gái) |
brother (anh/em trai) |
5 |
daughter (con gái) |
son (con trai) |
6 |
niece (cháu gái) |
nephew (cháu trai) |