Đáp án Bài 1 Vocabulary and Listening: Boarding time – Unit 8 – SBT Tiếng Anh 7 Friends Plus (Chân trời sáng tạo).
Câu hỏi/Đề bài:
1.Complete the words. Then match clues a-f with words 1-6.
(Hoàn thành các từ. Sau đó, nối các manh mối a-f với các từ 1-6.)
1t_rm_n_l |
a Planes take off and land on it. |
2 bo_rd_n_g_t_ |
b You get on planes there. |
3 sh_ttl_ |
c You watch it and know when a flight departs. |
4 d_p_rt_ i_f_rma_i_n b_a_d |
d You look at it to look for a place in an airport. |
5 y_l_o_s_gn |
e You take it to move between terminals. |
6 runway |
f You arrive in and leave an airport there. |
Lời giải:
1 terminal |
2 boarding gate |
3 shuttle |
4 departure information board |
5 yellow sign |
6 runway |
6 runway (đường băng) |
a Planes take off and land on it. (Máy bay cất cánh và hạ cánh trên nó.) |
|
2 boarding gate (cổng lên máy bay) |
b You get on planes there. (Bạn lên máy bay ở đó.) |
|
4 departure information board (bảng thông tin khởi hành) |
c You watch it and know when a flight departs. (Bạn xem nó và biết khi nào một chuyến bay khởi hành.) |
|
5 yellow sign (bảng chỉ đường) |
d You look at it to look for a place in an airport. (Bạn nhìn vào nó để tìm một vị trí trong sân bay.) |
|
3 shuttle (xe vận chuyển sân bay) |
e You take it to move between terminals. (Bạn lên nó để di chuyển giữa các ga.) |
|
1 terminal (ga đón khách) |
f You arrive in and leave an airport there. (Bạn đến và rời một sân bay ở đó.) |