Trang chủ Lớp 7 Tiếng Anh lớp 7 SBT Tiếng Anh 7 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo) Bài 1 Language Focus: Past simple: affirmative – Unit 3 SBT Tiếng...

Bài 1 Language Focus: Past simple: affirmative – Unit 3 SBT Tiếng Anh 7 – Friends Plus (Chân trời sáng tạo): Complete the table with the words. (Hoàn thành bảng sau.) Affirmative I/You /He/She/It/We/They watched TV last night. Negative I/You /He/She/It/We/They 1 listen to music

Hướng dẫn giải Bài 1 Language Focus: Past simple: affirmative – Unit 3 – SBT Tiếng Anh 7 Friends Plus (Chân trời sáng tạo). Tham khảo: Thể khẳng định: S + V2/ed +….

Câu hỏi/Đề bài:

1.Complete the table with the words.

(Hoàn thành bảng sau.)

Affirmative

I/You /He/She/It/We/They

watched

TV last night.

Negative

I/You /He/She/It/We/They

1 listen

to music.

Question

(Why)

2

3

I/you /he/she/it/we/they

I/you /he/she/it/we/they

4 the film?

like the end?

Short answers

Affirmative

Yes, I/you / he /she /it/ we /they 5

Negative

No, I /you / he /she / it /we /they 6

Hướng dẫn:

Thể khẳng định: S + V2/ed +…

S (Subject): Chủ ngữ

V2/ed: Động từ chia thì quá khứ đơn (theo quy tắc hoặc bất quy tắc)

Thể phủ định: S + did not + V (nguyên mẫu)

Lưu ý: did not = didn’t

Thể nghi vấn Câu hỏi Yes/ No question

Cấu trúc: Did + S + V (nguyên thể)?

Trả lời: Yes, S + did./No, S + didn’t.

Câu hỏi WH- question

Cấu trúc: WH-word + did + S + (not) + V (nguyên mẫu)?

Trả lời: S + V-ed +…

Lời giải:

Affirmative (Khẳng định)

I/You /He/She/It/We/They

(Tôi/Bạn/Anh ấy/Nó thì/Chúng tôi/Họ)

watched (xem)

TV last night. (TV vào tối hôm qua.)

Negative (Nghi vấn)

I/You /He/She/It/We/They

(Tôi/Bạn/Anh ấy/Nó thì/Chúng tôi/Họ)

1 didn’t listen (không nghe)

to music. (nhạc)

Question (Câu hỏi)

(Why) (Tại sao)

2 Did

3 Did

I/you /he/she/it/we/they

(tôi/bạn/anh ấy/nó thì/chúng tôi/họ)

I/you /he/she/it/we/they

(tôi/bạn/anh ấy/nó thì/chúng tôi/họ)

4 enjoy the film? (thưởng thức bộ phim?)

like the end? (thích cái kết?)

Short answers (Câu trả lời)

Affirmative (Khẳng định)

Yes, I/you / he /she /it/ we /they 5 did

(Vâng,tôi/bạn/anh ấy/nó thì/chúng tôi/họ có)

Negative (Nghi vấn)

No, I /you / he /she / it /we /they 6 didn’t

(Không,tôi/bạn/anh ấy/nó thì/chúng tôi/họ không có)