Trang chủ Lớp 7 Tiếng Anh lớp 7 SBT Tiếng Anh 7 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo) Bài 1 Language Focus: Past continuous: questions: Past simple and past –...

Bài 1 Language Focus: Past continuous: questions: Past simple and past – Unit 4 SBT Tiếng Anh 7 – Friends Plus (Chân trời sáng tạo): Complete the tables with the words. (Hoàn thành bảng sau với các từ cho sẵn

Giải Bài 1 Language Focus: Past continuous: questions: Past simple and past – Unit 4 – SBT Tiếng Anh 7 Friends Plus (Chân trời sáng tạo). Gợi ý: Cấu trúc.

Câu hỏi/Đề bài:

1.Complete the tables with the words.

(Hoàn thành bảng sau với các từ cho sẵn.)

reading was was Was Was wasn’t wasn’t were Were weren’t

Questions

(What)

Was

1

2

I

he/she/it

you/we/they

3 in class?

Short answers

Affirmative

Yes, I 4

Yes, he/she/it 5

Yes, /you/we/they 6

Negative

No, I 7

No, he/she/it 8

No, /you/we/they 9

Hướng dẫn:

Cấu trúc

– Q: Was / Were + S + V-ing?

– A: Yes, S + was/were.

No, S + wasn’t/weren’t.

Wh- + was/were(not) + S + V-ing….?

Lời giải:

Questions (Câu hỏi)

(What) (Cái gì)

Was (đang)

1 Was(đang)

2 Were(đang)

I (tôi)

he/she/it

(anh ấy/cô ấy/nó thì)

you/we/they

(bạn/chúng tôi/họ)

3 reading in class?

(đọc trong lớp)

Short answers (Câu trả lời)

Affirmative (Khẳng định)

Yes, I 4 was

(Vâng, tôi có)

Yes, he/she/it 5 was

(Vâng, anh ấy/cô ấy/nó thì có)

Yes, /you/we/they 6 were

(Vâng, bạn/chúng tôi/ họ thì có)

Negative (Phủ định)

No, I 7 wasn’t

(Không, tôi không có)

No, he/she/it 8 wasn’t

(Không, anh ấy/cô ấy/nó thì không có)

No, /you/we/they 9 weren’t

(Không, bạn/chúng tôi/họ không có)