Trang chủ Lớp 7 Tiếng Anh lớp 7 SBT Tiếng Anh 7 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo) Bài 1 Language Focus: must and should – Unit 6 SBT Tiếng...

Bài 1 Language Focus: must and should – Unit 6 SBT Tiếng Anh 7 – Friends Plus (Chân trời sáng tạo): Complete the table with the words. (Hoàn thành bảng sau.) eat listen must mustn’t should shouldn’t sit must

Đáp án Bài 1 Language Focus: must and should – Unit 6 – SBT Tiếng Anh 7 Friends Plus (Chân trời sáng tạo). Hướng dẫn: MUST: Phải, cần phải, chắc hẳn.

Câu hỏi/Đề bài:

1.Complete the table with the words.

(Hoàn thành bảng sau.)

eat listen must mustn’t should shouldn’t sit

must: strong obligation

Affirmative

You

Negative

You

must

2

1 to the guide at all times in the jungle.

3 the fruit from that tree.

should: advice

Affirmative

You

Negative

You

4

5

take a map of the area.

6 in the hot sun for a long time.

Hướng dẫn:

MUST: Phải, cần phải, chắc hẳn

Must dùng để nói sự bắt buộc, mệnh lệnh hoặc điều gì đó thực sự cần thiết.

Must dùng để nói về những điều giả sử dựa trên chứng cứ xác thực.

S + must + V… (Thì hiện tại)

Dạng phủ định: Chúng ta sử dụng mustn’t chứ không sử dụng các trợ động từ như don’t/ doesn’t/ didn’t

Dạng câu hỏi: Đảo must lên đầu câu, không sử dụng trợ động từ

SHOULD: nên, phải

Should thường dùng để diễn tả một lời khuyên, một trách nhiệm hay công việc nào đó phù hợp cho hoàn cảnh cụ thể.

S + should + Vinf…

Should để nói về điều mà bạn phỏng đoán.

Should để đưa ra lời khuyên hay sự gợi ý.

Dạng phủ định: Chúng ta sử dụng shouldn’t; không sử dụng don’t, doesn’t, didn’t

Dạng nghi vấn: Đảo Should lên đầu câu, không sử dụng các trợ động từ do/ does/ did

Must có ý tương tự như should nhưng mạnh hơn và dứt khoát hơn. Nó diễn tả ý chắc chắn điều gì đó sẽ xảy ra hoặc điều gì đó là đúng; should diễn tả ý ít chắc chắn hơn.

Lời giải:

must: strong obligation (nghĩa vụ mang tính mạnh)

Affirmative (Khẳng định)

You (Bạn)

Negative (Phủ định)

You (Bạn)

must phải)

2 mustn’t (không được)

1 listen to the guide at all times in the jungle.

(nghe lời người hướng dẫn mọi lúc khi ở trong rừng rậm.)

3 eat the fruit from that tree.

(ăn trái cây từ cái cây đó.)

should: advice (nên, lời khuyên)

Affirmative (Khẳng định)

You (Bạn)

Negative (Phủ định)

You (Bạn)

4 should (nên)

5 shouldn’t (không nên)

take a map of the area.

(xem bản đồ khu vực này.)

6 sit in the hot sun for a long time.

(ngồi dưới nắng nóng một thời gian dài.)