Trang chủ Lớp 7 Tiếng Anh lớp 7 SBT Tiếng Anh 7 - English Discovery Bài 4 5.6 – Unit 5 SBT Tiếng Anh 7 – English...

Bài 4 5.6 – Unit 5 SBT Tiếng Anh 7 – English Discovery: Complete the dialogues with sentences from Exercise (Hoàn thành đoạn hội thoại với các câu từ bài tập ) A: 1 Can I have the menu, please? B: Sure

Hướng dẫn giải Bài 4 5.6 – Unit 5 – SBT Tiếng Anh 7 English Discovery.

Câu hỏi/Đề bài:

4. Complete the dialogues with sentences from Exercise 2.

(Hoàn thành đoạn hội thoại với các câu từ bài tập 2.)

1.

A: 1 Can I have the menu, please?

B: Sure. Here is the menu. What would you like for a starter?

A: 2 _____.

B: Sure. Salad for the starter.

3 _____?

A: An orange juice with no sugar, please.

2.

A: 4 _____?

B: Yes. Can I have two ice creams for the kids?

3.

A: 5 _____?

B: Yes. We’d like to have pizza for the main course.

A: Sure. Would you want something for the starter?

B: No, thanks. 6 _____.

A: Would you like some drinks?

B: 7 ______.

A: What would you like for the dessert?

B: 8 ______.

A: 9 ______?

B: Yes, that’s all. Thank you!

4.

A: What would you suggest for the main course?

B: _____.

Its sauce is amazing.

A: Sounds great.

11 _____.

B: _____?

A: I’ll have a bacon potato.

Lời giải:

1.

A: 1 Can I have the menu, please?

(Tôi có thể xem thực đơn không?)

B: Sure. Here is the menu. What would you like for a starter?

(Tất nhiên rồi, đây là thực đơn. Bạn muốn dùng gì cho món khai vị?)

A: 2 I’d like to have a salad for the starter.

(Tôi muốn ăn rau trộn cho bữa khai vị.)

B: Sure. Salad for the starter.

(Được rồi. Rau trộn cho bữa khai vị.)

3 Would you like to drink something?

(Bạn có muốn uống gì đó không?)

A: An orange juice with no sugar, please.

(Nước ép cam không đường.)

2.

A: 4 Are you ready for dessert?

(Bạn đã sẵn sàng cho món tráng miệng chưa?)

B: Yes. Can I have two ice creams for the kids?

(Vâng. Tôi có thể có 2 cây kem cho bọn trẻ được không?)

3.

A: 5 May I take your order now?

(Tôi có thể ghi nhận bạn gọi món bây giờ không?)

B: Yes. We’d like to have pizza for the main course.

(Vâng. Tôi muốn ăn pizza cho bữa chính.)

A: Sure. Would you want something for the starter?

(Được thôi. Bạn có muốn ăn thứ gì đó cho bữa khai vị không?)

B: No, thanks. 6 I don’t want a starter.

(Tôi không muốn món khai vị.)

A: Would you like some drinks?

(Bạn có muốn uống gì không?)

B: 7 We’ll have iced tea, please.

(Chúng tôi sẽ uống trà đá.)

A: What would you like for the dessert?

(Bạn muốn ăn gì cho món tráng miệng?)

B: 8 We’ll have two pieces of pie apple.

(Chúng ta sẽ có hai miếng bánh táo.)

A: 9 Is that all?

(Chỉ vậy thôi sao?)

B: Yes, that’s all. Thank you!

(Vâng, chỉ thế thôi. Cảm ơn!)

4.

A: What would you suggest for the main course?

(Bạn có gợi ý nào cho món chính không?)

B: Our restaurant is famous for the spaghetti.

(Nhà hàng của chúng tôi nổi tiếng với món mì ống.)

Its sauce is amazing.

(Nước sốt đó rất tuyệt vời.)

A: Sounds great.

(Nghe tuyệt đó.)

11 I’ll have the spaghetti for the main course.

(Tôi sẽ ăn mì ống ở món chính.)

B: What vegetables would you like?

(Bạn thích loại rau nào?)

A: I’ll have a bacon potato.

(Tôi sẽ có một củ khoai tây thịt xông khói.)