Đáp án Bài 3 0.4 – Unit 0 – SBT Tiếng Anh 7 English Discovery. Hướng dẫn: Cấu trúc với động từ khuyết khiếu can.
Câu hỏi/Đề bài:
3. Write questions and short answers for the sentences in Exercise 2.
(Viết câu hỏi và câu trả lời ngắn cho những câu ở bài tập 2.)
1. A: Can Minh shoot a basketball?
(Minh có thể bắt bóng rổ được không?)
B: Yes, he can.
(Vâng, anh ấy có thể.)
2. ____.
3. ____.
4. ____.
5. ____.
6. ____.
Hướng dẫn:
Cấu trúc với động từ khuyết khiếu can:
– Dạng khẳng định:
S (chủ ngữ) + can + Verb bare (động từ nguyên thể).
Ví dụ: I can swim.
(Tôi có thể bơi.)
Dạng phủ định:
S (chủ ngữ) + cannot (can’t) + Verb bare (động từ nguyên thể).
Ví dụ: I can’t eat fish.
(Tôi không thể ăn cá.)
– Dạng nghi vấn:
Can + S (chủ ngữ) + Verb bare (động từ nguyên thể)?
Trả lời: Yes, S + can. / No, S + can’t.
Ví dụ: Can you speak English?
(Bạn nói được tiếng anh không?)
Yes, I can.
(Có, tôi có thể.)
Lời giải:
2.
A: Can Quang bake a cake?
(Quang có thể nướng bánh không?)
B: No, he can’t.
(Không, anh ấy không thể.)
3.
A: Can Hoa speak Spanish?
(Hoa có thể nói tiếng Tây Ban Nha không?)
B: Yes, she can.
(Có, cô ấy có thể.)
4.
A: Can Bình play chess?
(Bình có thể chơi cờ vua không?)
B: Yes, he can.
(Có, anh ấy có thể.)
5.
A: Can Nga read a paper?
(Nga có thể đọc được tờ giấy đó không?)
B: No, she can’t
(Không, cô ấy không thể.)
6.
A: Can Bích draw?(Bích có thể vẽ được không?)
B: Yes, she can.
(Có, cô ấy có thể.)