Trả lời Bài 2 5.6 – Unit 5 – SBT Tiếng Anh 7 English Discovery.
Câu hỏi/Đề bài:
2. Order the words to make sentences for ordering food and drink.
1. Can / the / please / menu / have / , / I / ?
Can I have the menu, please?
(Làm ơn cho tôi xem thực đơn được không?)
2. Would / like / to / you / drink / something ?
3. We’ll / iced tea / , / have / please /.
4. that / Is / all /?
5. May / take / your / I / now / order / ?
6. I’d / the / have / for / to / salad / a / like / starter /.
7. What / would / vegetables / like / you / ?
8. Our / the / spaghetti / famous / restaurant / is / for /.
9. I’ll / course / spaghetti / for / the / the / have / main /.
10. Are / dessert / ready / for / you / ?
11. We’ll / of / pie / pieces / have / two / apple /.
12. starter / I / want / a / don’t /.
Lời giải:
2. Would you like to drink something?
(Bạn có muốn uống gì đó không?)
3. We’ll have iced tea, please.
(Chúng tôi sẽ uống trà đá.)
4. Is that all?
(Chỉ có vậy thôi à?)
5. May I take your order now?
(Tôi có thể ghi lại gọi món của bạn ngay bây giờ không?)
6. I’d like to have a salad for the starter.
(Tôi muốn ăn rau trộn cho bữa khai vị.)
7. What vegetables would you like?
(Bạn thích loại rau nào?)
8. Our restaurant is famous for the spaghetti.
(Nhà hàng của chúng tôi nổi tiếng với món mì ống.)
9. I’ll have the spaghetti for the main course.
(Tôi sẽ ăn mì ống ở món chính.)
10. Are you ready for dessert?
(Bạn đã sẵn sàng cho món tráng miệng chưa?)
11. We’ll have two pieces of pie apple.
(Chúng ta sẽ có hai miếng bánh táo.)
12. I don’t want a starter.
(Tôi không muốn món khai vị.)