Lời giải Bài 2 2.2 – Unit 2 – SBT Tiếng Anh 7 English Discovery. Gợi ý: Câu phủ định.
Câu hỏi/Đề bài:
2. Write negative sentences.
(Viết thành câu phủ định.)
1. I’m waiting for Mai.
I’m not waiting for Mai. I’m waiting for Nga.
(Tôi đang không chờ Mai. Tôi chờ Nga.)
2. They’re studying French.
_____. They’re studying Korean.
3. She’s wearing jeans.
_____. She’s wearing trousers.
4. You’re eating a chicken sandwich.
_____. You’re eating a bacon sandwich.
5. We’re watching the news.
_____. We’re watching a talk show.
6. He’s going to town.
_____. He’s going to work.
Hướng dẫn:
Câu phủ định
S + am / is / are + not + Ving
Is not = Isn’t
Are not = Aren’t
Ví dụ:
He is not going to school.
(Anh ấy đang không đi đến trường.)
I am not lying.
(Tôi đang không nói dối.)
They are not talking about homework.
(Họ đang không nói về bài tập về nhà.)
Lời giải:
2. They’re studying French.
They’re not studying French. They’re studying Korean.
(Họ không đang học tiếng Pháp. Họ đang học tiếng Hàn Quốc.)
3. She’s wearing jeans.
She’s not wearing jeans. She’s wearing trousers.
(Cô ấy đang không mặc quần jean. Cô ấy đang mặc quần dài.)
4. You’re eating a chicken sandwich.
You’re not eating a chicken sandwich. You’re eating a bacon sandwich.
(Bạn không đang ăn bánh mì sandwich gà. Bạn đang ăn bánh mì sandwich thịt lợn xông khói.)
5. We’re watching the news.
We’re not watching the news. We’re watching a talk show.
(Chúng tôi đang không coi tin tức. Chúng tôi đang coi truyền hình trò chuyện.)
6. He’s going to town.
He’s not going to town. He’s going to work.
(Anh ấy đang không đi đến thị trấn đó. Anh ấy đang đi làm.)