Trang chủ Lớp 7 Tiếng Anh lớp 7 SBT Tiếng Anh 7 - English Discovery Bài 1 6.6 – Unit 6 SBT Tiếng Anh 7 – English...

Bài 1 6.6 – Unit 6 SBT Tiếng Anh 7 – English Discovery: Order the words to make sentences and questions about favourite subjects and activities. (Sắp xếp các từ để tạo thành câu và câu hỏi về môn học yêu thích và

Giải chi tiết Bài 1 6.6 – Unit 6 – SBT Tiếng Anh 7 English Discovery.

Câu hỏi/Đề bài:

1. Order the words to make sentences and questions about favourite subjects and activities.

(Sắp xếp các từ để tạo thành câu và câu hỏi về môn học yêu thích và hoạt động.)

1. I / because / like / plants / growing / biology / I / like /.

I like biology because I like growing plants.

(Tôi thích sinh học vì tôi thích sự tăng trưởng của cây.)

2. past / about / events / into / I’m / quite / reading /.

3. reading, / novels / I / love / really / especially /.

4. like / you / do / What / subjects / most / ?

5. I / past / memorizing / don’t / like / in / events / history /.

6. interested / always / I’ve / animals / been / in /.

7. What / favourtie / your / are / activities / classroom /?

8. mixing / especially / doing / I’m / chemicals / experiments, / into / and /.

9. at / playing / especially / basketball / sports, / good / I’m /.

10. into / at / I’m / maps / looking / not /.

11. like / do / you / Why / literature / ?

12. in / movies / act / like / I / to / like / characters / the /.

13. because / play / can / love / music / I / guitar / the / I /.

Lời giải:

2. I’m quite into reading about past events.

(Tôi thích đọc các sự kiện về quá khứ.)

3. I really love reading, especially novels.

(Tôi thật sự thích đọc, đặc biệt là tiểu thuyết.)

4. What subjects do you like most?

(Bạn thích nhất môn học nào?)

5. I don’t like memorizing history events in past.

(Tôi không thích ghi nhớ các sự kiện lịch sử trong quá khứ.)

6. I’ve always been interested in animals.

(Tôi luôn thích động vật.)

7. What are you favourite activities classroom?

(Bạn yêu thích hoạt động nào trong lớp học?)

8. I’m into doing chemicals experiments, and especially mixing.

(Tôi đang làm các thí nghiệm hoá học và đặc biệt là pha trộn.)

9. I’m good at playing sports, especially basketball.

(Tôi giỏi về chơi thể thao, đặc biệt là bóng rổ.)

10. I’m not into looking at maps.

(Tôi không thích xem bản đồ.)

11. Why do you like literature?

(Tại sao bạn thích ngữ văn?)

12. I like to the act characters in the movies.

(Tôi thích các nhân vật diễn xuất trong phim.)

13. I can play the guitar because I love music.

(Tôi có thể chơi ghi ta vì tôi yêu thích âm nhạc.)