Trang chủ Lớp 7 Tiếng Anh lớp 7 Đề thi đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 7 - Right on! Đề thi giữa kì 1 (tiếp): Tuần trước, trường chúng tôi tổ...

Đề thi giữa kì 1 (tiếp): Tuần trước, trường chúng tôi tổ chức ngày hội thể thao hàng năm. Nó đầy thú vị và phấn khích….

Tuần trước, trường chúng tôi tổ chức ngày hội thể thao hàng năm. Nó đầy thú vị và phấn khích….. Nội dung các em đang xem là một trong những bài viết thuộc “Đề thi giữa kì 1 (tiếp)” trong Đề thi giữa kì 1 – Đề thi đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 7 – Right on!.

Câu hỏi/Đề bài:

HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT

Thực hiện: Ban chuyên môn

1. D

Đuôi -ed được phát âm là

– /ɪd/ khi động từ có tận cùng là /t/, /d/

– /t/ khi động từ có tận cùng là /p/, /k/, /f/, /s/, /ʃ/, /tʃ/, /θ/

– /d/ khi động từ có tận cùng là các âm còn lại.

A. rushed /rʌʃt/

B. stopped /stɒpt/

C. watched /wɒtʃt/

D. used /juːzd/

Phần được gạch chân ở phương án D được phát âm /d/, các phương án còn lại phát âm /t/.

Chọn D.

2. B

Đuôi -ed được phát âm là

– /ɪd/ khi động từ có tận cùng là /t/, /d/

– /t/ khi động từ có tận cùng là /p/, /k/, /f/, /s/, /ʃ/, /tʃ/, /θ/

– /d/ khi động từ có tận cùng là các âm còn lại.

A. travelled /ˈtrævld/

B. visited /ˈvɪzɪtɪd/

C. arrived /əˈraɪvd/

D. studied /ˈstʌdid/

Phần được gạch chân ở phương án B được phát âm /ɪd/, các phương án còn lại phát âm /d/.

Chọn B.

3. A

A. dessert /dɪˈzɜːt/

B. outdoor /ˈaʊtdɔː(r)/

C. poultry /ˈpəʊltri/

D. headache /ˈhedeɪk/

Phương án A có trọng âm 2, các phương án còn lại có trọng âm 1.

Chọn A.

4. C

A. badminton /ˈbædmɪntən/

B. basketball /ˈbɑːskɪtbɔːl/

C. equipment /ɪˈkwɪpmənt/

D. rollerblades /ˈrəʊləbleɪdz/

Phương án C có trọng âm 2, các phương án còn lại có trọng âm 1.

Chọn C.

5. B

A. play (v): chơi

B. do (v): làm => do yoga: tập yoga

C. have (v):

D. go (v): đi

When you do yoga, you need a quiet place and a mat.

(Khi bạn tập yoga, bạn cần một nơi yên tĩnh và một thảm tập.)

Chọn B.

6. D

A. flippers (n): chân vịt

B. snorkel (n): ống thở

C. belt (n): thắt lưng

D. helmet (n): mũ bảo hiểm

Don’t forget to put on your helmet when you go rollerblading.

(Đừng quên đội mũ bảo hiểm khi bạn trượt patin.)

Chọn D.

7. A

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn “as a child” (khi còn bé).

Công thức thì quá khứ đơn dạng phủ định: S + didn’t + V

B. likes => thì hiện tại đơn, khẳng định

C. doesn’t like => thì hiện tại đơn, phủ định

D. used to V: đã từng

Michael Jordan, the world’s best basketball player, didn’t like basketball as a child.

(Michael Jordan, cầu thủ bóng rổ giỏi nhất thế giới, đã không thích bóng rổ khi còn bé.)

Chọn A.

8. C

A. chew (v): nhai

B. swallow (v): nuốt

C. digest (v): tiêu hóa

D. break (v): làm vỡ

Our stomach needs four to five hours to digest the food we eat.

(Dạ dày của chúng ta cần 4-5 giờ để tiêu hóa thức ăn chúng ta ăn vào.)

Chọn C.

9. B

Cấu trúc diễn tả thói quen đã từng tổn tại trong quá khứ hiện tại không còn nữa.

Câu khẳng định: S + used to + V (đã từng)

Câu phủ định: S + didn’t use to + V (không đã từng)

A. used to play: đã từng chơi => không hợp về nghĩa

C. played: đã chơi => không hợp về nghĩa

D. doesn’t play => thì hiện tại đơn, câu phủ định

Amelia didn’t use to play sports, but she is in the volleyball team now.

(Amelia không thường chơi thể thao, nhưng cô ấy hiện đang ở trong đội bóng chuyền.)

Chọn B.

10. C

A. much + danh từ không đếm được: nhiều

B. a little + danh từ không đếm được: một chút (nhưng vẫn đủ dùng)

C. little + danh từ không đếm được: một chút ít (gần như sắp hết, không đủ dùng)

D. some + danh từ số nhiều/ không đếm được: một số

We need to go to the supermarket because there is little food in the fridge. It’s nearly empty.

(Chúng tôi cần đi siêu thị vì có ít thức ăn trong tủ lạnh. Nó gần như trống rỗng.)

Chọn C.

11. A

Cụm từ: benefits of + N (lợi ích của cái gì)

There are many health benefits of martial arts. They keep you fit and improve your muscles.

(Võ thuật có rất nhiều lợi ích cho sức khỏe. Chúng giúp bạn giữ được thân hình cân đối và cải thiện cơ bắp của bạn.)

Chọn A.

12. A

A. flu (n): cảm cúm

B. fever (n): sốt

C. headache (n): đau đầu

D. sore throat (n): đau họng

Student A: Susan didn’t go to school today? What was wrong with her?

(Học sinh A: Hôm nay Susan không đi học? Bạn ấy đã bị làm sao nhỉ?)

Student B: She has got a flu. She keeps coughing and has got a runny nose.

(Học sinh B: Bạn ấy bị cúm. Bạn ấy cứ ho và sổ mũi.)

Chọn A.

13. B

A. helmets (n): mũ bảo hiểm

B. boxing gloves (n): gang tay quyền Anh

C. punchbag (n): bao đấm bốc

D. flippers (n): chân vịt

Boxers need to wear boxing gloves to protect their hands from injuries.

(Các võ sĩ cần đeo găng tay đấm bốc để bảo vệ tay khỏi những chấn thương.)

Chọn B.

14. C

A. I am, too. => sai ngữ pháp nên sửa thành: I do, too.

B. I’m afraid. It’s fun.: Tôi e rằng. Nó vui.

D. I think, too. => sai ngữ pháp nên sửa thành: I think so.

Student A: “I really like swimming.”

(Học sinh A: Tôi thật sự thích bơi.)

Student B: “So do I.”

(Học sinh B: Tôi cũng vậy.)

Chọn C.

15. tiring

Sau động từ “was” và trạng từ “so” cần tính từ.

tired (adj): mệt mỏi => tính từ bị động mô tả cảm xúc của người

tiring (adj): mệt mỏi => tính từ chủ động mô tả đặc điểm của sự vật/ con người

My brother took part in the Vietnam Mountain Marathon in 2019. Although the race was so tiring, he really enjoyed the beautiful wild nature.

(Anh trai tôi đã tham gia cuộc thi chạy đường dài qua núi của Việt Nam năm 2019. Mặc dù cuộc đua rất mệt mỏi nhưng anh ấy thực sự rất thích thiên nhiên hoang dã tuyệt đẹp.)

Đáp án: tiring

16. protection

Sau giới từ “for” cần danh từ.

protect (v): bảo vệ => protection (n): sự bảo vệ

When we do Taekwondo, we have to wear a helmet, arm and foot pads for protection.

(Khi chúng ta tập Taekwondo, chúng ta phải đội mũ bảo hiểm, miếng đệm tay và chân để bảo vệ.)

Đáp án: protection

17. dangerous

Cấu trúc: It’s + adj

danger (n): sự nguy hiểm => dangerous (adj): nguy hiểm

Lucas doesn’t like snorkelling. He thinks it’s dangerous.

(Lucas không thích môn lặn có bình thở. Anh ấy nghĩ rằng nó nguy hiểm.)

Đáp án: dangerous

18. stressful

Sau mạo từ “a” và trước danh từ “day” cần tính từ.

stress (n): áp lực => stressful (adj): căng thẳng

Sports help us to forget about our worries and relax after a stressful day.

(Thể thao giúp chúng ta quên đi những lo lắng và thư giãn sau một ngày căng thẳng.)

Đáp án: stressful

19. equipment

Sau động từ “need” và tính từ “expensive” cần danh từ.

equip (v): trang bị => equipment (n): thiết bị

We don’t need expensive equipment when we take up jogging.

(Chúng ta không cần thiết bị đắt tiền khi chúng ta bắt đầu sở thích đi bộ.)

Đáp án: equipment

20. competitions

Cấu trúc: many + danh từ số nhiều

compete (v): cạnh tranh/ tranh tài => competitions (n): những cuộc tranh tài

Ellen is very good at running. She took part in many competitions and won lots of medals.

(Ellen chạy rất giỏi. Cô đã tham gia rất nhiều cuộc thi và giành được rất nhiều huy chương.)

Đáp án: competitions

Tạm dịch bài đọc:

Julia thân mến,

Tuần trước, trường chúng tôi tổ chức ngày hội thể thao hàng năm. Nó đầy thú vị và phấn khích. Chúng tôi đã trang trí toàn trường và sân chơi với cờ và hoa rực rỡ. Vào ngày hôm đó, thời tiết ấm áp và nắng. Các học sinh đã chia thành nhiều đội. Chúng tôi đã mặc áo phông với màu sắc của đội mình. Lúc 9 giờ sáng, hiệu trưởng của chúng tôi tuyên bố khai mạc ngày hội. Có rất nhiều hoạt động ngoài trời, chẳng hạn như các cuộc đua, nhảy, các trò chơi bóng rổ và bóng đá. Tôi đã tham gia cuộc đua 100 mét và giành cúp bạc. Đội của lớp tôi đã chiến thắng trong cuộc thi chạy tiếp sức. Bạn của tôi, Katrina, đã giành được vị trí đầu tiên trong nội dung nhảy xa. Nhưng người bạn khác của tôi, Noah, bị ngã và chân của anh ấy bị thương trong trận đấu bóng rổ. Các trận đấu bóng đá là những hoạt động gay cấn nhất. Giữa trận đấu, trời bắt đầu mưa, nhưng may mắn là cơn mưa không kéo dài. Các giáo viên và phụ huynh của chúng tôi ngồi dọc theo sân chơi để cổ vũ cho chúng tôi. Ngoài ra còn có một số gian hàng thực phẩm với các món ăn ngon như bánh mì kẹp xúc xích, kem và xúc xích. Vào lúc 5 giờ chiều, hiệu trưởng của chúng tôi đã có bài phát biểu bế mạc. Thầy chúc mừng tất cả các học sinh đã có một ngày thành công. Sau đó, thầy trao huy chương và cúp cho những người chiến thắng. Đó là một ngày tuyệt vời và tôi hoàn toàn thích tất cả các hoạt động.

Bảo trọng và viết thư cho tôi sớm nhé.

Olivia

21. F

The weather was warm and sunny all the time.

(Thời tiết lúc nào cũng ấm áp và có nắng.)

Thông tin: In the middle of one match, it started raining, but luckily, the rain didn’t last long.

(Giữa trận đấu, trời bắt đầu mưa, nhưng may mắn là cơn mưa không kéo dài.)

Chọn F.

22. T

The school sports day started at 9 a.m and finished at 5 p.m.

(Ngày thể thao của trường bắt đầu lúc 9 giờ sáng và kết thúc lúc 5 giờ chiều.)

Thông tin: At 9 a.m., our principal announced the day open. … At 5 p.m., our principal gave the closing speech.

(Lúc 9 giờ sáng, hiệu trưởng của chúng tôi tuyên bố khai mạc. … Vào lúc 5 giờ chiều, hiệu trưởng của chúng tôi đã có bài phát biểu bế mạc.)

Chọn T.

23. F

The activities took place indoors and outdoors.

(Các hoạt động diễn ra trong nhà và ngoài trời.)

Thông tin: There were a lot of outdoor activities, such as races, jumps, basketball and football games.

(Có rất nhiều hoạt động ngoài trời, chẳng hạn như các cuộc đua, nhảy, các trò chơi bóng rổ và bóng đá.)

Chọn F.

24. T

One of Olivia’s friends hurt his leg during the event.

(Một trong những người bạn của Olivia bị thương ở chân trong sự kiện này.)

Thông tin: But my other friend, Noah, fell and his leg was injured during the basketball match.

(Nhưng người bạn khác của tôi, Noah, bị ngã và chân của anh ấy bị thương trong trận đấu bóng rổ.)

Chọn T.

25. F

Parents prepared and sold delicious food at the food stalls.

(Phụ huynh đã chuẩn bị và bày bán những món ăn ngon tại các gian hàng ăn uống.)

Thông tin: Our teachers and parents sat along the playground to cheer for us.

(Các giáo viên và phụ huynh của chúng tôi ngồi dọc theo sân chơi để cổ vũ cho chúng tôi.)

Chọn F.

Tạm dịch bảng thông tin:

Tên

Nguồn gốc

Thiết bị

Sepak Takraw

Ma-lai-xi-a, thế kỉ 15

Lưới bóng chuyển, quả cầu mây

Vovinam

Việt Nam, năm 1938

Đồng phục và đai lưng

Trong cuộc tranh tài: mũ bảo hộ, găng tay, tấm bảo vệ ngực

(26) 15th century: thế kỉ 15

It came from Malaysia in the 15th century.

(Nó đến từ Malaysia vào thế kỷ 15.)

(27) volleyball net/ net: lưới bóng chuyền/ lưới

To play it, you need a volleyball net/net and rattan – a special light ball.

(Để chơi nó, bạn cần có lưới / lưới bóng chuyền và quả cầu mây – một loại bóng nhẹ đặc biệt.)

(28) Vietnamese (adj): thuộc về Việt Nam

Vovinam is a Vietnamese martial art.

(Vovinam là một môn võ thuật của Việt Nam.)

(29) uniform (n): đồng phục

Players wear a special uniform in blue, like the colour of the sky.

(Các môn sinh mặc đồng phục đặc biệt màu xanh lam, giống như màu của bầu trời.)

(30) gloves (n): găng tay

In Vovinam competitions, contestants have to wear helmets, gloves and chestguards for safety.

(Trong các cuộc thi Vovinam, các đấu thủ phải đội mũ bảo hiểm, găng tay và khăn đeo ngực để đảm bảo an toàn.)

Đoạn văn hoàn chỉnh:

Sepak Takraw, or kick volleyball, is a popular sport in Southeast Asia. It came from Malaysia in the (26) 15th century. There are three players on a team. To play it, you need a (27) volleyball net/net and rattan – a special light ball. Players wear shorts, T-shirts and trainers. The aim of the game is to get the ball over the net with your feet, knees, chests or heads. You can’t use your hands to touch the ball. It helps you get fit and flexible. It’s an exciting and difficult game.

Vovinam is a (28) Vietnamese martial art. Master Nguyễn Lộc created Vovinam in 1938. You can practice it with or without weapons. Players wear a special (29) uniform in blue, like the colour of the sky. And they also wear a belt and its colours show the levels of the players. Beginners wear the same light blue belt. As they go up in rank, their belt colours change from light to dark blue, to yellow and to red. In Vovinam competitions, contestants have to wear helmets, (30) gloves and chestguards for safety.

Tạm dịch:

Cầu mây, hay bóng chuyền đá, là một môn thể thao phổ biến ở Đông Nam Á. Nó đến từ Malaysia vào thế kỷ 15. Có ba người chơi trong một đội. Để chơi nó, bạn cần có lưới / lưới bóng chuyền và quả cầu mây – một loại bóng nhẹ đặc biệt. Các cầu thủ mặc quần đùi, áo phông và đi giày thể thao. Mục đích của trò chơi là đưa bóng qua lưới bằng chân, đầu gối, ngực hoặc đầu của bạn. Bạn không thể dùng tay để chạm vào bóng. Nó giúp bạn có được thân hình cân đối và linh hoạt. Đó là một trò chơi thú vị và khó khăn.

Vovinam là một môn võ thuật của Việt Nam. Võ sư Nguyễn Lộc sáng tạo Vovinam vào năm 1938. Bạn có thể luyện tập với hoặc không có vũ khí. Các môn sinh mặc đồng phục đặc biệt màu xanh lam, giống như màu của bầu trời. Và họ cũng đeo một chiếc thắt lưng và màu sắc của nó thể hiện đẳng cấp của các cầu thủ. Những người mới bắt đầu đeo cùng một chiếc thắt lưng màu xanh nhạt. Khi thăng hạng, màu đai của họ thay đổi từ nhạt sang xanh đậm, sang vàng và sang đỏ. Trong các cuộc thi Vovinam, các đấu thủ phải đội mũ bảo hiểm, găng tay và tấm bảo vệ ngực để đảm bảo an toàn.

31.

Mary went jogging every morning in the past, but she doesn’t now because she’s too busy.

(Trước đây Mary thường chạy bộ vào mỗi buổi sáng, nhưng bây giờ thì không vì cô ấy quá bận.)

Giải thích: Cấu trúc diễn tả thói quen đã từng tồn tại trong quá khứ hiện tại không còn nữa: S + used to + V (đã từng)

=> Mary used to go jogging every morning in the past.

(Mary đã đừng chạy bộ mỗi buổi sáng trong quá khứ.)

Đáp án: to go jogging every morning in the past

32.

There isn’t much coffee in the bottle.

(Không có nhiều cà phê trong chai.)

Cụm từ: not much + danh từ không đếm được = a little danh từ không đếm được

(không nhiều = một chút)

=> There is a little coffee in the bottle.

(Có một chút cà phê trong chai.)

Đáp án: little coffee in the bottle

33.

It’s not a good idea to eat too many potato chips because they contain lots of fat.

(Không phải là ý kiến hay khi ăn quá nhiều khoai tây chiên vì chúng chứa nhiều chất béo.)

Cấu trúc: It’s not a good idea + to V = You shouldn’t + V

=> You shouldn’t eat too many potato chips because they contain lots of fat.

(Bạn không nên ăn quá nhiều khoai tây chiên vì chúng chứa nhiều chất béo.)

Đáp án: eat too many potato chips because they contain lots of fat

34.

yesterday: hôm qua => dấu hiện nhận biết thì quá khứ đơn.

Cấu trúc câu phủ định: S + didn’t V => didn’t play badminton

because + S + V: bởi vì

Cấu trúc: S + be + adj => She was busy

Đáp án: Maria didn’t play badminton with me yesterday because she was busy.

(Maria đã không chơi cầu lông với tôi hôm qua vì cô ấy bận.)

35.

Thì hiện tại đơn diễn tả thói quen, hành động lặp đi lặp lại. Cấu trúc câu khẳng định: I + V(nguyên thể)

Cấu trúc: go + V-ing with + O: đi đâu với ai => go rollerblading with my cousins

on + ngày trong tuần => on Saturday

Đáp án: I go rollerblading with my cousins on Saturday.

(Tôi đi trượt patin với an hem họ vào thứ Bảy.)

Bài nghe:

Woman: Hello, Dan. What would you like today?

Dan: Let me see. I’d like chicken and potatoes, please.

Woman: OK. Would you like carrots or salad with that?

Dan: A small portion of it, please.

Woman: You’re hungry today? How about dessert? We have apple pies or ice cream?

Dan: Ice cream, please.

Woman: OK. Anything to drink?

Dan: A glass of orange juice, please.

Woman: So, it’s chicken and potatoes with carrots and salad, ice cream and a glass of orange juice. That’s £6, please.

Dan: Here you are.

Woman: Thank you.

Tạm dịch:

Người phụ nữ: Xin chào, Dan. Hôm nay ngài muốn gì?

Dan: Để tôi xem. Tôi muốn thịt gà và khoai tây.

Người phụ nữ: Được thôi. Ngài có muốn cà rốt hay salad không?

Dan: Một phần nhỏ thôi, làm ơn.

Người phụ nữ: Hôm nay ngài đói nhỉ? Còn món tráng miệng thì sao ạ? Chúng tôi có bánh táo hay kem?

Dan: Kem, làm ơn.

Người phụ nữ: Vâng. Ngài uống gì không?

Dan: Làm ơn cho một ly nước cam.

Người phụ nữ: Vậy, ngài có thịt gà và khoai tây với cà rốt và salad, kem và một ly nước cam. Tổng cộng £6, làm ơn.

Dan: Đây.

Người phụ nữ: Cảm ơn ngài.

Đáp án:

DAN’S ORDER (Dan gọi món)

• Chicken and (36) potatoes

(Gà và khoai tây)

• A (37) small portion of carrots and salad

(Một phần nhỏ cà rốt và salad)

• (38) Ice cream for dessert

(Tráng miệng với kem)

• A glass of (39) orange juice

(Một cốc nước cam)

Total cost: £ (40) 6

(Tổng cộng: £6)