Trang chủ Lớp 7 Tiếng Anh lớp 7 Đề thi đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 7 - Right on! Đề thi kiểm tra học kì 1 Tiếng Anh lớp 7...

[Đáp án] Đề thi kiểm tra học kì 1 Tiếng Anh lớp 7 – Right on!: HƯỚNG DẪN GIẢI 34. He used to play football. 35. How about ordering some grapes for dessert? 36

Giải Đáp án Đề thi học kì 1 – Đề thi học kì 1 – Đề thi đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 7 Right on!.

Câu hỏi/Đề bài:

HƯỚNG DẪN GIẢI

Thực hiện: Ban chuyên môn

34. He used to play football.

35. How about ordering some grapes for dessert?

36. The zoo is known in this city by lots of people.

37. If we don’t explain what happened, they will be very angry.

38. How was the volleyball match?

39. What will she do when she gets there?

40. How much cereal did Phong buy?

HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT

Bài nghe:

Conversation 1:

Hi Max! Today’s match was OK. I scored a goal, then I got injured. It’s a little bit better now, but I still feel terrible.

(Chào Max! Trận đấu hôm nay diễn ra bình thường. Tôi đã ghi một bàn thắng, sau đó tôi bị chấn thương. Bây giờ nó tốt hơn một chút, nhưng tôi vẫn cảm thấy khủng khiếp.)

Conversation 2:

A: Let’s get some exercise. Shall we walk to the bus stop?

(Hãy tập thể dục nào. Chúng ta đi bộ đến bến xe buýt nhé?)

B: I’m hungry. Can we eat first?

(Tôi đói. Chúng ta ăn trước được không?)

A: Sure. There is a cafe over there, it’s next to the bend.

(Chắc chắn rồi. Có một quán cà phê ở đằng kia, nó nằm cạnh khúc cua.)

Conversation 3:

A: Hi, Liz! You look happy. What happened?

(Chào, Liz! Nhìn con hạnh phúc nhỉ. Chuyện gì đã xảy ra thế?)

B: Dad, I got good marks for Geography today.

(Bố ơi, hôm nay con được điểm cao môn Địa lý.)

A: So, you’re improving.

(Vậy sao, con đang tiến bộ lên đấy.)

B: Yes, Dad. Thanks to my new teacher.

(Vâng, bố. Nhờ vào giáo viên mới của con ạ.)

Conversation 4:

A: Tylor, we have to prepare lunch, and there is little food in the fridge.

(Tylor, chúng ta phải chuẩn bị bữa trưa, và có rất ít thức ăn trong tủ lạnh.)

B: OK I’ll go to the market and buy some.

(OK! Con sẽ đi chợ và mua một ít.)

C: Alright! Try to get home soon.

(Được rồi! Cố gắng về nhà sớm.)

Conversation 5:

Hi. Mom. Can you pick me up at school now? We’ve just had a difficult badminton match. We did our best to win but we couldn’t. I’m too tired to walk home.

(Xin chào, Mẹ. Mẹ có thể đón con ở trường bây giờ không? Chúng con vừa trải qua một trận cầu lông khó khăn. Chúng con đã cố gắng hết sức để giành chiến thắng nhưng không thể. Con quá mệt mỏi để đi bộ về nhà.)

1. C

Kiến thức: Nghe – hiểu

Giải thích:

Vì sao cậu bé buồn?

A. Anh ấy đã chơi tệ.

B. Đội của anh ấy thua trận.

C. Anh ấy bị thương.

D. Anh ấy không ghi được bàn thắng nào.

Thông tin: I scored a goal, then I got injured.

(Tôi đã ghi một bàn thắng, sau đó tôi bị chấn thương.)

Chọn C

2. C

Kiến thức: Nghe – hiểu

Giải thích:

Họ sẽ đi đâu tiếp theo?

A. bệnh viện

B. quán ăn

C. trạm xe bus

D. ngân hàng

Thông tin: Can we eat first? – Sure. There is a cafe over there

(Chúng ta ăn trước được không? – Chắc chắn rồi. Có một quán cà phê ở đằng kia)

Chọn B

3. A

Kiến thức: Nghe – hiểu

Giải thích:

Cô gái cải thiện môn gì?

A. địa lý

B. lịch sử

C. vật lý

D. toán học

Thông tin: I got good marks for Geography today

(Hôm nay con được điểm cao môn Địa lý)

Chọn A

4. B

Kiến thức: Nghe – hiểu

Giải thích:

Cậu bé làm gì để giúp bố?

A. làm bữa tối

B. đi mua đồ

C. dọn nhà

D. làm bữa trưa

Thông tin: I’ll go to the market and buy some.

(Con sẽ đi chợ và mua một ít.)

Chọn B

5. D

Kiến thức: Nghe – hiểu

Giải thích:

Tại sao cô gái cần mẹ lái xe về nhà?

A. Cánh tay cô ấy bị đau.

B. Cô cảm thấy buồn.

C. Cô bị sốt.

D. Cô ấy không đủ khỏe để đi bộ về nhà.

Thông tin: I’m to tired to walk home.

(Con quá mệt mỏi để đi bộ về nhà.)

Chọn D

6. A

Kiến thức: Phát âm

Giải thích:

A. year /jɪər/

B. seat /siːt

C. tea /tiː/

D. clean /kliːn/

Phần được gạch chân ở phương án A được phát âm /ɪə/, các phương án còn lại phát âm /iː/.

Chọn A

7. B

Kiến thức: Phát âm đuôi “-s”

Giải thích:

A. magazines /ˌmæɡəˈziːnz/

B. hats /hæts/

C. cars /kɑː(r)z/

D. balls /bɔːlz/

Phần được gạch chân ở phương án B được phát âm /s/, các phương án còn lại phát âm /z/.

Chọn B

8. C

Kiến thức: Phát âm đuôi “-ed”

Giải thích:

A. hugged /hʌɡd/

B. showed /ʃəʊd/

C. missed /mɪst/

D. listened /ˈlɪsnd/

Phần được gạch chân ở phương án C được phát âm /t/, các phương án còn lại phát âm /d/.

Chọn C

9. A

Kiến thức: Trọng âm

Giải thích:

A. interesting /ˈɪn.trə.stɪŋ/

B. exciting /ɪkˈsaɪ.tɪŋ/

C. amazing /əˈmeɪ.zɪŋ/

D. surprising /səˈpraɪ.zɪŋ/

Phương án A có trọng âm 1, các phương án còn lại có trọng âm 2.

Chọn A

10. D

Kiến thức: Trọng âm

Giải thích:

A. celebration /ˌselɪˈbreɪʃn/

B. population /pɒp.jəˈleɪ.ʃən/

C. entertainment /en.təˈteɪn.mənt/

D. geography /dʒiˈɒɡ.rə.fi/

Phương án D có trọng âm 2, các phương án còn lại có trọng âm 3.

Chọn D

11. D

Kiến thức: Từ vựng

Giải thích

A. hands (n): bàn tay

B. thumbs (n): ngón tay cái

C. shoulders (n): vai

D. heads (n): đầu

In Bulgaria, when people nod their heads, they want to say ’No’.

(Ở Bulgaria, khi mọi người gật đầu của họ, họ muốn nói “Không”.)

Chọn D

12. B

Kiến thức: Từ vựng

Giải thích

A. argue (v): tranh cãi

B. respect (v): tôn trọng

C. hate (v): ghét

D. worry (v): lo lắng

I’m happy because my parents respect my hobbies.

(Tôi vui vì bố mẹ tôi tôn trọng những sở thích của tôi.)

Chọn B

13. C

Kiến thức: Thì quá khứ đơn

Giải thích

Dấu hiệu nhận biết: yesterday (hôm qua) => thì quá khứ đơn dạng khẳng định: S + V2/ed

My best friend lied to me yesterday, so I got really angry.

(Người bạn thân nhất của tôi đã nói dối tôi ngày hôm qua, vì vậy tôi thực sự tức giận.)

Chọn C

14. A

Kiến thức: Giới từ

Giải thích

A. with: với

B. in: trong

C. on: trên

D. at: ở

My brother, Andy, is a tall boy with fair hair and blue eyes.

(Anh trai tôi, Andy, là một cậu bé cao với mái tóc vàng và đôi mắt xanh.)

Chọn A

15. C

Kiến thức: Thì quá khứ đơn

Giải thích

Dấu hiệu nhận biết: yesterday (hôm qua)=> thì quá khứ đơn dạng khẳng định: S + V2/ed

A: “Who won the running race at our school yesterday?” – B: ”My favourite team did. I was really excited.”

(A: “Ai đã thắng cuộc thi chạy ở trường chúng ta ngày hôm qua?” – B: ”Đội yêu thích của tôi đã thắng. Tôi

đã thực sự phấn khích.)

Chọn C

16. C

Kiến thức: Câu hỏi ngoại hình

Giải thích

A. He likes music.: Anh ấy thích âm nhạc.

B. He’s looking at a picture.: Anh ấy đang nhìn vào một bức ảnh.

C. He’s tall and thin.: Anh ấy cao và gầy.

D. He’s nice.: Anh ấy tốt bụng.

A: ”What does he look like?” – B: “He’s tall and thin

(A: “Anh ấy trông như thế nào?” – B: “Anh ấy cao và gầy”)

Chọn C

17. D

Kiến thức: Chức năng giao tiếp

Giải thích

A. Thank you.: Cảm ơn!

B. No problem.: Không có gì.

C. Cash please!: Bằng tiền mặt!

D. I’d like two tickets for tonight’s show.: Tôi muốn 2 vé cho buỗi biểu diễn tối nay.

A: “Welcome to Orion Theatre. How can I help you, Sir?” – B: “I’d like two tickets for tonight’s show.”

(A: “Chào mừng đến với Nhà hát Orion. Tôi có thể giúp gì cho ngài, thưa ngài?” – B: “Tôi muốn hai vé cho buổi biểu diễn tối nay.”)

Chọn D

18. B

Kiến thức: Chức năng giao tiếp

Giải thích

A. It’s delicious.: Nó ngon.

B. Ice cream, please.: Làm ơn cho tôi kem.

C. I don’t like it.: Tôi không thích nó.

D. Anything to drink?: Có gì để uống nhỉ?

A: “So, you’ll have chicken and rice for the main course. How about the dessert?” – B: “Ice cream, please.

(A: “Vậy, bạn sẽ có gà và cơm cho món chính. Còn món tráng miệng thì sao?” – B: “Kem, làm ơn.”)

Chọn B

19. A

Kiến thức: Từ đồng nghĩa

Giải thích

A. arrived at (v): đến (tòa nhà, các phần trong tòa nhà, một nơi cụ thể)

B. arrived in (v): đến (thành phố, thị trấn, quốc gia)

C. moved to (v): di chuyển đến

D. reach into (v): đạt đến

He got to the office at 9 a.m.

(Anh ấy đã đến văn phòng lúc 9 giờ sáng.)

Chọn A

20. C

Kiến thức: Từ đồng nghĩa

Giải thích

A. cheerful (a): luôn vui vẻ

B. energetic (a): nhiều năng lượng

C. unselfish (a): ích kỉ

D. popular (a): phổ biến

Catherine is generous. She is always willing to give things to people and help them.

(Catherine hào phóng. Cô ấy luôn sẵn sàng cho mọi người mọi thứ và giúp đỡ họ.)

Chọn C

21. D

Kiến thức: Từ đồng nghĩa

Giải thích

A. caring (a): chu đáo

B. cute (a): đáng yêu

C. bossy (a): hống hách

D. impolite (a): bất lịch sự

Its rude to point at people with your fingers.

(Thật thô lỗ khi chỉ tay vào người khác.)

Chọn D

22. A

Kiến thức: Sửa lỗi sai

Giải thích

Dùng “the” khi nói về một vật riêng hoặc một người mà cả người nghe và người nói đều biết. Trong câu “shopping center” đã được xác định bằng các hoạt động phía sau nên cần có “the”.

I went to the shopping centre and bought two pairs of trainers and three T-shirts yesterday.

(Tôi đã đến trung tâm mua sắm và mua hai đôi giày thể thao và ba chiếc áo phông vào ngày hôm qua.)

Chọn A

23. B

Kiến thức: Sửa lỗi sai

Giải thích

Cụm từ: on foot (đi bộ)

Linda and her cousin travelled to the fruit festival on foot, so they got a bit tired.

(Linda và em họ của cô ấy đi bộ đến lễ hội trái cây nên họ hơi mệt.)

Chọn B

24. D

Kiến thức: Từ vựng

Giải thích

A. left (v): rời đi

B. moved (v): di chuyển

C. arrived (v): đến nơi

D. returned (v): trở lại

Yesterday, I returned from a trekking holiday in the mountains in Lâm Đồng Province, Vietnam.

(Hôm qua, tôi trở về sau kỳ nghỉ leo núi ở tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam.)

Chọn D

25. B

Kiến thức: Thì quá khứ đơn

Giải thích

Thì quá khứ đơn trong cả bài đọc => S + V2/ed

My family and I travelled by coach.

(Gia đình tôi và tôi đi du lịch bằng xe khách.)

Chọn B

26. A

Kiến thức: Liên từ

Giải thích

A. because: bời vì

B. so: vì vậy

C. but: nhưng

D. or: hoặc

I picked some wild strawberries and ate them quickly because I was very hungry.

(Tôi hái một vài quả dâu rừng và ăn chúng thật nhanh vì tôi đang rất đói.)

Chọn A

27. C

Kiến thức: Lượng từ

Giải thích

A. little + danh từ không đếm được: rất ít

B. some + danh từ không đếm được và danh từ đếm được số nhiều, dùng trong câu khẳng định: một vài.

C. any + danh từ không đếm được và danh từ đếm được số nhiều, dùng trong câu phủ định và câu hỏi: bất kì.

D. few + danh từ đếm được số nhiều: rất ít

Unfortunately, we didn’t bring any medicine, so I was really scared.

(Thật không may, chúng tôi đã không mang theo bất kỳ loại thuốc nào, vì vậy tôi thực sự sợ hãi.)

Chọn C

28. D

Kiến thức: Từ vựng

Giải thích

A. did (v): làm

B. took (v): lấy đi

C. got (v): nhận

D. made (v): khiến.

Cấu trúc: make + O + Vo

It made me feel better one hour later.

(Nó làm cho tôi cảm thấy tốt hơn một giờ sau đó.)

Chọn D

Đoạn văn hoàn chỉnh:

Yesterday, I (24) returned from a trekking holiday in the mountains in Lâm Đồng Province, Vietnam. It was my first trekking trip, so I was very excited. My family and I (25) travelled by coach. On the first day, we walked through a beautiful forest. I picked some wild strawberries and ate them quickly (26) because I was very hungry. Thirty minutes later, I had a terrible stomachache. Unfortunately, we didn’t bring (27) any medicine, so I was really scared. Luckily, we met some locals there and asked them for help. It took them about five minutes to look for some plants. Then, they boiled them and asked me to drink that boiled water. It (28) made me feel better one hour later. We thanked the locals and continued our trip. It was a memorable trip for my family.

Tạm dịch:

Hôm qua, tôi trở về sau kỳ nghỉ leo núi ở tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam. Đây là chuyến đi phượt đầu tiên của tôi nên tôi rất hào hứng. Gia đình tôi và tôi đi du lịch bằng xe khách. Vào ngày đầu tiên, chúng tôi đi bộ qua một khu rừng tuyệt đẹp. Tôi hái một ít dâu rừng và ăn vội vàng vì tôi rất đói. Ba mươi phút sau, tôi đau bụng kinh khủng. Thật không may, chúng tôi đã không mang theo bất kỳ loại thuốc nào, vì vậy tôi thực sự sợ hãi. May mắn thay, chúng tôi đã gặp một số người dân địa phương ở đó và nhờ họ giúp đỡ. Họ mất khoảng năm phút để tìm một số cây. Sau đó, họ đun sôi chúng và yêu cầu tôi uống nước đun sôi đó. Nó đã làm cho tôi cảm thấy tốt hơn một giờ sau đó. Chúng tôi cảm ơn người dân địa phương và tiếp tục chuyến đi. Đó là một chuyến đi đáng nhớ cho gia đình tôi.

29. C

Kiến thức: Đọc hiểu

Giải thích

Steve có thể nấu bao nhiêu món?

A. ít hơn 60

B. 60

C. nhiều hơn 60

D. 59

Thông tin: “Steve can make over 60 dishes,”

(Steve có thể làm hơn 60 món ăn,)

Chọn C

30. C

Kiến thức: Đọc hiểu

Giải thích

Món nào Steve thích nhất?

A. món với khoai tây

B. món với phô mai

C. món với thịt bò

D. món với khoai rau củ

Thông tin: “His favourites are beef dishes”

(Món ăn ưa thích của anh ấy là các món bò.)

Chọn C

31. B

Kiến thức: Đọc hiểu

Giải thích

Để cải thiện việc nấu ăn, Steve đã làm gì?

A. Anh ấy đã ăn tất cả những đồ ăn mà anh ấy nấu.

B. Anh ấy nấu thức ăn khác đi.

C. Anh ấy đã học được từ một đầu bếp giỏi trên TV.

D. Anh làm video clip.

Thông tin: “he tried to be more careful and make the dishes differently.”

(Anh ấy đã cố gắng cẩn thận hơn và chế biến các món ăn khác đi.”)

Chọn B

32. D

Kiến thức: Đọc hiểu

Giải thích

Steve như thế nào trước khi lên truyền hình?

A. tự hào chính mình

B. cẩn thận

C. không lo lắng

D. không bình tĩnh

Thông tin: “Before Steve was on TV for the first time, he was really nervous because he was a very shy person.”

(Trước khi Steve lên TV lần đầu tiên, anh ấy đã thực sự lo lắng vì anh ấy là một người rất nhút nhát.”)

Chọn D

33. C

Kiến thức: Đọc hiểu

Giải thích

A. recipes (n): công thức nấu ăn

B. potatoes (n): khoai tây

C. beef dishes (n): những món từ thit bò

D. video clips (n): video clip

Thông tin: His favourites are beef dishes and they are very famous in his neighbourhood.

(Món ưa thích của anh ấy là các món thịt bò và chúng rất nổi tiếng trong khu phố của anh ấy.)

Chọn C

34.

Kiến thức: Câu đồng nghĩa

Giải thích:

S + used to / didn’t use to + Vo: đã từng…

He played football, but now he doesn’t play any longer.

(Anh ấy đã chơi bóng đá, nhưng bây giờ anh ấy không chơi nữa.)

Đáp án: He used to play football.

(Anh ấy đã từng chơi bóng đá.)

35.

Kiến thức: Câu đề nghị

Giải thích:

Why don’t we + Vo…? = What/How about + Ving…?

Why don’t we order some grapes for dessert?

(Tại sao chúng ta không gọi một ít nho cho món tráng miệng?)

Đáp án: How about ordering some grapes for dessert?

(Vậy còn việc đặt một ít nho cho món tráng miệng thì sao?)

36.

Kiến thức: Câu bị động

Giải thích:

Công thức chủ động hiện tại đơn: S + V(s/es) + O

Công thức bị động hiện tại đơn: O + am/is/are + V3/ed + by + S

Lots of people know the zoo in this city

(Rất nhiều người biết sở thú ở thành phố này)

Đáp án: The zoo is known in this city by lots of people.

(Sở thú được biết đến ở thành phố này bởi rất nhiều người.)

37.

Kiến thức: Câu bị điều kiện loại 1

Giải thích:

Unless + S + V = If + S + not + Vo, S + will/ can (not) + Vo.

Unless we explain what happened, they will be very angry.

(Trừ khi chúng tôi giải thích những gì đã xảy ra, nếu không họ sẽ rất tức giận.)

Đáp án: If we don’t explain what happened, they will be very angry.

(Nếu chúng tôi không giải thích những gì đã xảy ra, họ sẽ rất tức giận.)

38.

Kiến thức: Wh- questions

Giải thích:

Câu hỏi về tính chất của sự việc => dùng “How”.

Cấu trúc câu hỏi với động từ “be” thì quá khứ đơn: How + was + S (số ít)?

The volleyball match was thrilling.

(Trận bóng chuyền diễn ra gay cấn.)

Đáp án: How was the volleyball match?

(Trận đấu bóng chuyền thế nào?)

39.

Kiến thức: Wh-question

Giải thích:

Câu hỏi về ai sẽ làm gì thì tương lai đơn: What + will + S + V(nguyên thể)?

She will call me when she gets there.

(Cô ấy sẽ gọi cho tôi khi cô ấy đến đó.)

Đáp án: What will she do when she gets there?

(Cô ấy sẽ làm gì khi đến đó?)

40.

Kiến thức: Wh-question

Giải thích:

Câu hỏi về số lượng với thì quá khứ đơn và danh từ không đếm được: How much + did + S + V (nguyên thể)?

Phong bought two boxes of cereal.

(Phong mua hai hộp ngũ cốc.)

Đáp án: How much cereal did Phong buy?

(Phong đã mua bao nhiêu ngũ cốc?)