Trang chủ Lớp 7 Tiếng Anh lớp 7 Đề thi đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 7 - Right on! Đề thi & kiểm tra giữa kì 1 Tiếng Anh lớp...

[Đáp án] Đề thi & kiểm tra giữa kì 1 Tiếng Anh lớp 7 – Right on!: HƯỚNG DẪN GIẢI 31. poit at other people 32. in kickboxing 33. an appointment with the dentist at 3 o’clock this afternoon 34

Lời giải Đáp án Đề thi giữa kì 1 – Đề thi giữa kì 1 – Đề thi đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 7 Right on!.

Câu hỏi/Đề bài:

HƯỚNG DẪN GIẢI

Thực hiện: Ban chuyên môn

31. poit at other people

32. in kickboxing

33. an appointment with the dentist at 3 o’clock this afternoon

34. How often does Marsha go to the gym?

35. What does your brother look like?

HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT

1. B

A. burger /ˈbɜːɡə(r)/

B. chubby /ˈtʃʌbi/

C. curl /kɜːl/

D. surf /sɜːf/

Phần được gạch chân ở phương án B được phát âm /ʌ/, các phương án còn lại phát âm /ɜː/.

Chọn B.

2. D

Đuôi -ed được phát âm là

– /ɪd/ khi từ có tận cùng là /t/, /d/.

– /t/ khi từ có tận cùng là /p/, /f/, /k/, /s/, /ʃ/, /tʃ/, /θ/.

– /d/ khi từ có tận cùng là các âm còn lại.

A. finished /ˈfɪnɪʃt/

B. kicked /kɪkt/

C. missed /mɪst/

D. joined /dʒɔɪnd/

Phần được gạch chân ở phương án D được phát âm /d/, các phương án còn lại phát âm /t/.

Chọn D.

3. A

A. behind /bɪˈhaɪnd/

B. pasta /ˈpæstə/

C. selfish /ˈselfɪʃ/

D. dinner /ˈdɪnə(r)/

Phương án A có trọng âm 2, các phương án còn lại có trọng âm 1.

Chọn A.

4. C

A. talkative /ˈtɔːkətɪv/

B. snorkelling /ˈsnɔːkəlɪŋ/

C. magazine /ˌmæɡəˈziːn/

D. Saturday /ˈsætədeɪ/

Phương án C có trọng âm 3, các phương án còn lại có trọng âm 1.

Chọn C.

5. D

A. generous (adj): rộng lượng

B. cheerful (adj): vui vẻ

C. popular (adj): phổ biến/ nổi tiếng

D. selfish (adj): ích kỉ

I don’t like Jackson. He always thinks about himself and he never thinks about others. He’s so selfish.

(Tôi không thích Jackson. Anh ấy luôn chỉ nghĩ cho bản thân mình và anh ấy không bao giờ nghĩ cho người khác. Anh ấy thật ích kỷ.)

Chọn D.

6. B

Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả sự việc đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc sắp xảy ra quanh thời điểm nói. Cấu trúc: S + be + V-ing

A. snows => thì hiện tại đơn

B. is snowing => thì hiện tại tiếp diễn

C. was snowy => quá khứ đơn

D. snowed => quá khứ đơn

We can’t go out because it is snowing a lot today.

(Chúng tôi không thể ra ngoài vì hôm nay tuyết rơi rất nhiều.)

Chọn B.

7. C

A. is enjoying: đang thích

B. prefers: thích hơn

C. doesn’t like: không thích

D. loves: yêu thích

William doesn’t like history. He thinks it’s boring.

(William không thích môn lịch sử. Anh ấy nghĩ nó nhàm chán.)

Chọn C.

8. A

Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả sự việc xảy ra thường xuyên, một lịch trình. Cấu trúc: S (số ít) + V-s/-es

A. starts => thì hiện tại đơn

B. is starting => thì hiện tại tiếp diễn

C. started => thì quá khứ đơn

D. will start => thì tương lai đơn

The match starts at 10 a.m. Don’t be late!

(Trận đấu bắt đầu lúc 10 giờ sáng. Đừng muộn nhé!)

Chọn A.

9. B

A. plays: chơi

B. does: làm => do karate: tập võ karate

C. goes: đi

D. has:

Anna does karate at the sports centre every Monday after school.

(Anna tập võ karate ở trung tâm thể thao mỗi thứ Hai sau giờ học.)

Chọn B.

10. D

A. rollerblades (n): trượt patin

B. knee pads (n): miệng đệm đầu gối

C. gloves (n): găng tay

D. a helmet (n): mũ bảo hiểm

When you go rollerblading, you need to wear a helmet to protect your head.

(Khi bạn đi trượt patin, bạn cần đội mũ bảo hiểm để bảo vệ đầu của bạn.)

Chọn D.

11. A

Cụm động từ: take part in (tham gia)

My sister took part in a singing competition last week, and she won first prize.

(Chị gái tôi đã tham gia cuộc thi hát tuần trước, và chị ấy đã giành được giải nhất.)

Chọn A.

12. B

A. sailing: chèo thuyền

B. snorkelling: lặn với ống thở

C. surfing: lướt sóng

D. jogging: đi bộ

Where are my flippers? I need them to go snorkelling with my classmates tomorrow.

(Chân vịt của tôi ở đâu? Tôi cần họ đi lặn với ống thở với các bạn cùng lớp của tôi vào ngày mai.)

Chọn B.

13. D

A. shake (v): lắc

B. curl (v): uống cong

C. tap (v):

D. cross (v): bắt chéo

In the UK, people cross their fingers for luck.

(Ở Anh, mọi người bắt chéo ngón tay để biểu đạt sự may mắn.)

Chọn D.

14. B

A. He’s got blue eyes.: Anh ấy có đôi mắt xanh.

C. He likes football.: Anh ấy thích đá bóng.

D. He’s tall and thin.: Anh ấy cao và gầy.

Student A: “What’s Mark like?”

(Học sinh A: Tính cách Mark thế nào?)

Student B: “He’s very funny.

(Học sinh B: Anh ấy rất vui tính.)

Chọn B

15.

Trước cụm danh từ “blond hair” (tóc vàng) cần tính từ.

curl (n, v): sự xoăn/ làm xoăn => curly (adj): xoăn

She has got curly blond hair with brown eyes.

(Cô ấy có tóc vàng xoăn và mắt nâu.)

Đáp án: curly

16.

Sau động từ “is” và trạng từ “so” cần tính từ.

cheer (v): làm ai đó vui => cheerful (adj): vui vẻ

She is so cheerful.

(Cô ấy rất vui vẻ.)

Đáp án: cheerful

17.

Sau động từ “is” và trạng từ “quite” cần tính từ.

talk (n,v): cuộc trò chuyện/ trò chuyện => talkative (adj): nói nhiều

Sometimes, she is quite talkative.

(Thỉnh thoảng, cô ấy nói khá nhiều.)

Đáp án: talkative

18.

Sau động từ “is” và trạng từ “also” cần tính từ.

patience (n): sự kiên nhẫn => impatient (adj): thiếu kiên nhẫn

She doesn’t talk much, especially at school. She is also impatient.

(Cô ấy không nói nhiều, đặc biệt khi ở trường. Cô ấy cũng thiếu kiên nhẫn.)

Đáp án: impatient

19.

Sau động từ “is” và trạng từ “really” cần tính từ.

danger (n): sự nguy hiểm => dangerous (adj): nguy hiểm

She says it’s interesting, but I think it’s really dangerous.

(Cô ấy nói rằng nó thú vị, nhưng tôi nghĩ nó thật sự nguy hiểm.)

Đáp án: dangerous

20.

Sau “many” cần danh từ số nhiều.

differ (v): làm cho khác nhau => differences (n): những sự khác nhau

Although we have many differences, we always enjoy our time together.

(Mặc dù chúng tôi có nhiều sự khác biệt, chúng tôi luôn thích thời gian khi bên nhau.)

Đáp án: differences

Đoạn văn hoàn chỉnh:

My two best friends are Amelia and Jolie. Amelia is tall and thin. She has got curly blond hair with brown eyes. She is so cheerful. When we went on holiday together, she was happy every day and smiled at everyone. Sometimes, she is quite talkative.

Jolie is the opposite. She doesn’t talk much, especially at school. She is also impatient. She can get angry after waiting only five minutes. Jolie’s favourite sport is wall climbing. She says it’s interesting, but I think it’s really dangerous.

Although we have many differences, we always enjoy our time together.

Tạm dịch:

Hai người bạn thân nhất của tôi là Amelia và Jolie. Amelia cao và gầy. Cô ấy có mái tóc vàng xoăn với đôi mắt nâu. Cô ấy rất vui vẻ. Khi chúng tôi đi nghỉ mát cùng nhau, cô ấy vui vẻ mỗi ngày và mỉm cười với mọi người. Đôi khi, cô ấy khá nói nhiều.

Jolie thì ngược lại. Cô ấy không nói nhiều, đặc biệt là ở trường. Cô ấy cũng thiếu kiên nhẫn. Cô ấy có thể nổi giận chỉ sau năm phút chờ đợi. Môn thể thao yêu thích của Jolie là leo tường. Cô ấy nói điều đó thật thú vị, nhưng tôi nghĩ nó thực sự nguy hiểm.

Dù có nhiều điểm khác biệt nhưng chúng tôi luôn tận hưởng khoảng thời gian bên nhau.

Tạm dịch bài đọc:

CUỘC SỐNG HÀNG NGÀY CỦA MỘT THANH THIẾU NIÊN NHẬT BẢN

Akari 13 tuổi. Cô ấy sống ở Osaka với gia đình. Mỗi sáng, cô ấy ăn sáng ở một chiếc bàn thấp được gọi là ‘kotatsu’. Cô thường ăn cơm, canh miso và cá nướng, sau đó cô hoàn thành bữa sáng bằng một tách trà xanh nóng. Sau khi ăn sáng, cô ấy đi bộ đến trường. Chỉ mất năm phút vì trường cô ấy rất gần nhà. Cô ấy đi học từ thứ Hai đến thứ Sáu và đôi khi, cả sáng thứ Bảy. Các môn học yêu thích của cô là mĩ thuật và toán học. Khi có thời gian rảnh, Akari thích chơi tất cả các loại thể thao. Bóng bàn là môn yêu thích của cô ở thời điểm hiện tại. Cô ấy thích bóng bàn vì đây là môn thể thao trong nhà nên cô ấy có thể chơi dù trời mưa hay tuyết rơi bên ngoài. Cả hai anh trai của cô ấy cũng yêu thích môn thể thao này, vì vậy cô ấy thường chơi với một trong số họ. Ai chiến thắng thực sự không quan trọng vì điều quan trọng nhất là vui vẻ. Cô ấy nói rằng mọi người không cần thiết bị đắt tiền để chơi bóng bàn. Tất cả những gì họ cần là một cái vợt, một quả bóng và một chiếc bàn để chơi.

21. F

‘Kotatsu’ is a Japanese dish for breakfast.

(‘Kotatsu’ là một món ăn Nhật Bản cho bữa sáng.)

Thông tin: Every morning, she has breakfast at a low table which is called a ‘kotatsu’.

(Mỗi sáng, cô ấy ăn sáng ở một chiếc bàn thấp được gọi là ‘kotatsu’.)

Chọn F.

22. T

It takes Akari five minutes to go to school on foot.

(Akari mất năm phút để đi bộ đến trường.)

Thông tin: After breakfast, she walks to school. It only takes five minutes because her school is so close to her house.

(Sau khi ăn sáng, cô ấy đi bộ đến trường. Chỉ mất năm phút vì trường cô ấy rất gần nhà.)

Chọn T.

23. F

Akira doesn’t study at the weekends.

(Akira không học vào cuối tuần.)

Thông tin: She goes to school from Monday to Friday and sometimes, Saturday mornings, too.

(Cô ấy đi học từ thứ Hai đến thứ Sáu và đôi khi, cả sáng thứ Bảy.)

Chọn F.

24. F

Akira thinks it’s fun when she wins her brothers.

(Akira nghĩ rằng thật vui khi cô ấy thắng được anh em của mình.)

Thông tin: It really doesn’t matter who wins because the most important thing is having fun.

(Ai chiến thắng thực sự không quan trọng vì điều quan trọng nhất là vui vẻ.)

Chọn F.

25. T

The equipment for table tennis doesn’t cost much money.

(Dụng cụ chơi bóng bàn không tốn nhiều tiền.)

Thông tin: She says people don’t need expensive equipment to play table tennis.

(Cô ấy nói rằng mọi người không cần thiết bị đắt tiền để chơi bóng bàn.)

Chọn T.

(26)

flew (v2): bay

took (v2): cầm/ lấy

had (v2):

spent (v2): trải qua

Cấu trúc: It + takes/ took + thời gian (mất bao nhiêu thời gian)

The flight was fine, but it took twelve hours, so I was really tired when I got there.

(Chuyến bay ổn, nhưng phải mất mười hai giờ, vì vậy tôi thực sự mệt mỏi khi đến đó.)

Đáp án: took

(27)

but: nhưng

so: vì vậy

then: sau đó

because: bởi vì

We run up and down steps and do press-ups, but we don’t fight.

(Chúng tôi chạy lên xuống các bậc thang và thực hiện các động tác chống đẩy, nhưng chúng tôi không đánh nhau.)

Đáp án: but

(28)

relaxing (adj): thoải mái

boring (adj): nhàm chán

dull (adj): trống rỗng

tiring (adj): mệt mỏi

The training is very, very tiring, so I feel exhausted at the end of the day.

(Việc tập luyện rất, rất mệt mỏi, nên cuối ngày tôi thấy kiệt sức.)

Đáp án: tiring

(29)

Thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả lịch trình của một sự việc. Cấu trúc: S (số ít) + V-s/-es

The training finishes at 6 p.m.

(Buổi tập luyện kết thúc lúc 6 giờ tối.)

Đáp án: finishes

(30)

should + V: nên

shouldn’t + V: không nên

must + V: phải

wouldn’t + V: sẽ không

You shouldn’t call someone by curling your index finger, because it’s very rude in Korea.

(Bạn không nên gọi ai đó bằng cách cong ngón trỏ vì điều đó rất thô lỗ ở Hàn Quốc.)

Bài đọc hoàn chỉnh:

Dear Hannah,

I’m in South Korea at the moment. The flight was fine, but it (26) took twelve hours, so I was really tired when I got there. I’m a student at the Changwon School of Taekwondo for one month. My routine is the same every day. I get up at 6 o’clock, have breakfast, and at 7 a.m., I start training. We train our legs, arms, stomachs and backs. We run up and down steps and do press-ups, (27) but we don’t fight. We learn how to defend ourselves, not to hurt other people. The training is very, very (28) tiring, so I feel exhausted at the end of the day. The training (29) finishes at 6 p.m. I have dinner, and then the evenings are free. I often play computer games or chat to my Korean friends. They have taught me some interesting things about Korean culture. For example, you should bow slightly when you greet older people. To ask someone to come to you, hold out your arm, palm down and move your fingers toward yourself. You (30) shouldn’t call someone by curling your index finger, because it’s very rude in Korea.

Tell me about your summer.

Write back soon.

Michael

Tạm dịch:

Hannah thân mến,

Lúc này, tôi đang ở Hàn Quốc. Chuyến bay ổn, nhưng mất mười hai giờ, vì vậy tôi thực sự mệt mỏi khi đến đó. Tôi là học sinh của Trường Taekwondo Changwon được một tháng. Hoạt động thường nhật của tôi ngày nào cũng vậy. Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng, ăn sáng và 7 giờ sáng, tôi bắt đầu tập luyện. Chúng tôi tập luyện cho chân, tay, bụng và lưng. Chúng tôi chạy lên xuống các bậc thang và thực hiện các động tác chống đẩy, nhưng chúng tôi không đánh nhau. Chúng tôi học cách tự vệ, không làm tổn thương người khác. Việc tập luyện rất, rất mệt mỏi, vì vậy tôi cảm thấy kiệt sức vào cuối ngày. Việc tập luyện kết thúc lúc 6 giờ chiều. Tôi ăn tối, và sau đó là các buổi tối rảnh rỗi. Tôi thường chơi trò chơi máy tính hoặc trò chuyện với những người bạn Hàn Quốc của mình. Họ đã dạy tôi một số điều thú vị về văn hóa Hàn Quốc. Ví dụ, bạn nên cúi đầu nhẹ khi chào hỏi những người lớn tuổi hơn. Để yêu cầu ai đó đến với bạn, hãy chìa cánh tay ra, úp lòng bàn tay xuống và di chuyển các ngón tay về phía bản thân. Bạn không nên gọi ai đó bằng cách cong ngón trỏ vì điều đó rất thô lỗ ở Hàn Quốc.

Kể cho tôi nghe về mùa hè của bạn.

Viết lại sớm.

Michael

31.

It’s not a good idea to point at other people.

(Thật không phải là ý kiến tốt khi chỉ trỏ vào người khác.)

Cấu trúc: It’s not good + to V = You shouldn’t + V

Đáp án: You shouldn’t point at other people.

(Bạn không nên chỉ trỏ vào người khác.)

32.

Oliver finds kickboxing interesting.

(Oliver thấy kickboxing thú vị.)

Cấu trúc: S + find + O + adj (Ving) = S + be + adj (Ved) + O

Đáp án: Oliver is interested in kickboxing.

(Oliver thích thú với kickboxing.)

33.

My appointment with the dentist is at 3 o’clock this afternoon.

(Cuộc hẹn của tôi với nha sĩ vào lúc 3 giờ chiều.)

Giải thích: Dùng thì hiện tại tiếp diễn để diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai có dự định từ trước.

=> I am having an appointment with the dentist at 3 o’clock this afternoon.

(Tôi có hẹn với nha sĩ lúc 3 giờ chiều nay.)

34.

Marsha goes to the gym three times a week.

(Marsha đi đến phòng tập ba lần một tuần.)

Giải thích: Câu hỏi thì hiện tại đơn ai làm gì bao lâu một lần (hỏi về tần suất): How often + do/does + S + V?

Đáp án: How often does Marsha go to the gym?

(Marsha đi đến phòng tập thường xuyên như thế nào/ bao lâu một lần?)

35.

My brother is of medium height and quite thin.

(Anh tôi cao vừa và khá gầy.)

Giải thích: Để hỏi về ngoại hình của ai đó ta dùng cấu trúc: What + do/ does + S + look like?

Đáp án: What does your brother look like?

(Anh bạn trông như thế nào?)

Bài nghe:

Ben: Hi mum, I’m home.

Mum: Hi Ben, how was your first day at school?

Ben: Everything was wonderful. The teacher is very helpful and my classmates are friendly.

Mum: That’s great! Have you got any new friends?

Ben: Yes, I sat next to a boy named Liam. He is of medium height and quite chubby. He’s very funny. He made me laugh a lot with his jokes. And a pretty girl behind me, her name is Amy.

Mum: What’s she like?

Ben: She’s shy and doesn’t talk much. But she’s really generous. She shared her biscuits with me during the break. And there is also a Chinese boy in my class. His name is Haoyu.

Mum: This’s interesting. Did you talk to him?

Ben: Yes, we talked a lot about sports. He’s very energetic. He never stops moving. He can play basketball and volleyball really well. Claire is the class monitor. She’s popular and sociable. All children in the class like her.

Mum: Oh I’m so pleased that you’re happy about your new school

Tạm dịch:

Ben: Chào mẹ, con về rồi đây.

Mẹ: Chào Ben, ngày đầu tiên đến trường của con như thế nào?

Ben: Mọi thứ đều tuyệt vời ạ. Giáo viên rất nhiệt tình giúp đỡ và các bạn cùng lớp của con rất thân thiện.

Mẹ: Thật tuyệt! Con có người bạn mới nào không?

Ben: Có ạ, con ngồi cạnh một bạn nam tên Liam. Bạn cao trung bình và khá mũm mĩm. Bạn ấy thật là hài hước. Bạn ấy đã khiến tôi cười rất nhiều với những câu chuyện cười của bạn ấy. Và một bạn nữ xinh xắn sau con, bạn ấy tên Amy.

Mẹ: Tính cách bạn ấy thế nào?

Ben: Bạn ấy nhút nhát và không nói nhiều ạ. Nhưng bạn ấy thực sự hào phóng. Bạn ấy đã chia sẻ bánh quy của mình cho con trong giờ giải lao. Và trong lớp con cũng có một bạn nam người Trung Quốc. Bạn ấy tên là Haoyu.

Mẹ: Điều này thật thú vị. Con có nói chuyện với bạn ấy không?

Ben: Vâng, chúng con đã nói rất nhiều về thể thao. Bạn ấy rất tràn đầy năng lượng. Bạn ấy không bao giờ ngừng di chuyển. Bạn ấy có thể chơi bóng rổ và bóng chuyền rất tốt. Claire là lớp trưởng. Bạn ấy nổi tiếng và hòa đồng. Tất cả học lớp trong lớp đều thích bạn ấy.

Mẹ: Ồ, mẹ rất vui vì con vui với trường học mới của mình.

Đáp án:

The teacher – helpful (giáo viên – thích giúp đỡ người khác)

Liam – funny (hài hước)

Amy – generous (rộng lượng)

Haoyu – energetic (tràn đầy năng lượng)

Claire – sociable (hòa đồng)