Hướng dẫn giải Đáp án Đề thi giữa kì 2 – Đề thi giữa kì 2 – Đề thi đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 7 iLearn Smart World.
Câu hỏi/Đề bài:
HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT
Thực hiện: Ban chuyên môn
1. B
Kiến thức: Trọng âm
Giải thích:
A. demon /ˈdiː.mən/
B. balloon /bəˈluːn/
C. special /ˈspeʃ.əl/
D. welcome /ˈwel.kəm/
Phương án B có trọng âm 2, các phương án còn lại có trọng âm 1.
Chọn B
2. C
Kiến thức: Trọng âm
Giải thích:
A. family /ˈfæm.əl.i/
B. festival /ˈfes.tɪ.vəl/
C. introduce /ˌɪn.trəˈdʒuːs/
D. celebrate /ˈsel.ə.breɪt/
Phương án C có trọng âm 3, các phương án còn lại có trọng âm 1.
Chọn C
3. D
Kiến thức: Phát âm “ed”
Giải thích:
A. surprised /səˈpraɪzd/
B. annoyed /əˈnɔɪd/
C. pleased /pliːzd/
D. passed /pɑːst/
Phần được gạch chân ở phương án D được phát âm /t/, các phương án còn lại phát âm /d/
Chọn D
4. B
Kiến thức: Phát âm “u”
Giải thích:
A. study /ˈstʌd.i/
B. Tuesday /ˈtʃuːz.deɪ/
C. Sunday /ˈsʌn.deɪ/
D. bunch /bʌntʃ/
Phần được gạch chân ở phương án B được phát âm /uː/, các phương án còn lại phát âm /ʌ/
Chọn B
5. D
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. although: mặc dù
B. but: nhưng
C. so: vì vậy
D. however: tuy nhiên
Nick got 100% on his physics test. His twin brother, Adam, however, had to retake the test.
(Nick đã đạt 100% trong bài kiểm tra vật lý của mình. Tuy nhiên, người anh song sinh của anh, Adam, đã phải thi lại.)
Chọn D
6. B
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. hopeful (a): hy vọng
B. annoyed (a): khó chịu
C. pleased (a): hài lòng
D. excited (a): hào hứng
I’m really annoyed with Nick. We have an important biology project, but he doesn’t do his part.
(Tôi thực sự khó chịu với Nick. Chúng tôi có một dự án sinh học quan trọng, nhưng anh ấy không làm phần việc của mình.)
Chọn B
7. C
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. homework (n): bài tập về nhà
B. test (n): bài kiểm tra
C. essay (n): bài luận
D. paper (n): giấy
Yesterday, I wrote an essay about the benefits of studying overseas, and the teacher said it was good.
(Hôm qua, tôi đã viết một bài luận về lợi ích của việc học tập ở nước ngoài, và giáo viên nói rằng nó rất hay.)
Chọn C
8. B
Kiến thức: Chức năng giao tiếp
Giải thích:
A. Sure, I can: Chắc chắn, tôi có thể.
B. Thanks, but I don’t think I can: Cảm ơn, nhưng tôi không nghĩ là tôi có thể.
C. Of course, I will: Tất nhiên, tôi sẽ làm.
D. Thanks, but sorry, I’m not: Cảm ơn, nhưng xin lỗi, tôi không.
Student A: I’m going to the movies this evening. Do you want to join me? – Student B: Thanks, but I don’t think I can. I have too much homework to do. –
(Sinh viên A: Tôi sẽ đi xem phim tối nay. Bạn có muốn tham gia cùng tôi không? – Học sinh B: Cảm ơn, nhưng tôi không nghĩ là mình có thể. Tôi có quá nhiều bài tập về nhà phải làm.)
Chọn B
9. D
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. their: của họ => tính từ sở hữu: đứng trước danh từ
B. they: họ => chủ ngữ: đứng trước động từ
C. them: họ => tân ngữ: đứng sau động từ
D. theirs: họ => đại từ sở hữu = their + danh từ: đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Sau động từ tobe “be” cần một đại từ sở hữu “theirs” = their suitcase (chiếc túi của họ) đã được đề cập ở câu trên.
Person A: Whose suitcase is this? – Person B: It has Jodie and Jack’s names on it, so it must be theirs.
(Người A: Đây là vali của ai? – Người B: Nó có tên của Jodie và Jack trên đó, vậy nó phải là của họ.)
Chọn D
10. C
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. airport (n): sân bay
B. baggage claim (n): khu nhận hành lý
C. customs (n): hải quan
D. check-in (n): thủ tục vào
Officers will check your luggage when you go through customs.
(Nhân viên sẽ kiểm tra hành lý của bạn khi bạn đi qua hải quan.)
Chọn C
11. A
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. passport (n): hộ chiếu
B. boarding pass (n): thẻ lên máy bay
C. ticket (n): vé
D. luggage (n): hành lý
It’s very important to keep your passport in a safe place. You need this document to enter or leave a foreign country.
(Điều rất quan trọng là giữ hộ chiếu của bạn ở một nơi an toàn. Bạn cần giấy tờ này để vào hoặc rời khỏi một quốc gia nước ngoài.)
Chọn A
12. D
Kiến thức: Chức năng giao tiếp
Giải thích:
A. Yes, it’s my: Sau tính từ sở hữu “my” (của tôi) thiếu danh từ => loại.
B. Yes, it’s mine bag.: Sau đại từ sở hữu “mine” (của tôi) dư danh từ => loại.
C. Yes, my bag is this: Vâng, túi của tôi là cái này.
D. Yes, it’s mine: Vâng nó là của tôi.
Person A: Excuse me, does this bag belong to you? – Person B: Yes, it’s mine. Thank you a lot.
(Người A: Xin lỗi, chiếc túi này có phải của bạn không? – Người B: Vâng, nó là của tôi. Cảm ơn bạn rất nhiều.)
Chọn D
13. A
Kiến thức: Cụm động từ
Giải thích:
A. take part + in: tham gia
B. take place: diễn ra
C. takes on: đảm nhận
D. takes off: cất cánh
During Hội An Lantern Festival, visitors can take part in many interesting activities and watch various art performances, all of which are completely free of charge.
(Trong Lễ hội đèn lồng Hội An, du khách có thể tham gia nhiều hoạt động thú vị và xem các chương trình biểu diễn nghệ thuật hoàn toàn miễn phí.)
Chọn A
14. B
Kiến thức: Chức năng giao tiếp
Giải thích:
A. I like onions: Tôi thích hành tây.
B. That’s interesting: Điều đó thật thú vị.
C. When is New Year’s Eve?: Khi nào là đêm giao thừa?
D. I think so: Tôi nghĩ vậy.
Person A: Do you know that in Greece, people hang an onion on the front door of their house on New Year’s Eve? – Person B: That’s interesting.
(Người A: Bạn có biết rằng ở Hy Lạp, người ta treo một củ hành trước cửa nhà vào đêm giao thừa không? – Người B: Điều đó thật thú vị.)
Chọn B
15. quickly
Kiến thức: Từ vựng – Từ loại
Giải thích:
Sau động từ “get around” (dạo vòng quanh) cần một trạng từ.
quick (a): nhanh
=> quickly (adv): một cách nhanh chóng
I like traveling by motorbike because it’s a great way to get around Hồ Chí Minh city quickly.
(Tôi thích đi du lịch bằng xe máy vì đó là cách tuyệt vời để đi vòng quanh thành phố Hồ Chí Minh một cách nhanh chóng.)
Đáp án: quickly
16. different
Kiến thức: Từ vựng – Từ loại
Giải thích:
Trước danh từ “kinds” (thể loại) cần một tính từ
differ (v): làm khác đi
=> different (a): khác biệt
In the UK, there are several different kinds of public transportation.
(Ở Vương quốc Anh, có một số loại phương tiện giao thông công cộng khác nhau.)
Đáp án: different
17. competitions
Kiến thức: Từ vựng – Từ loại
Giải thích:
– Sau mạo từ “the” cần một cụm danh từ
compete (v): thi đấu
=> competition (n): cuộc thi
dancing competition: cuộc thi nhảy
– Sau “one of” (một trong những) cần một danh từ đếm được số nhiều.
Last year, I participated in one of the Scottish dancing competitions. I didn’t win, but I enjoyed myself a lot.
(Năm ngoái, tôi đã tham gia một trong những cuộc thi khiêu vũ của Scotland. Tôi đã không giành chiến thắng, nhưng tôi rất thích bản thân mình.)
Đáp án: competitions
18. participants
Kiến thức: Từ vựng – Từ loại
Giải thích:
– Vị trí đầu câu đóng vai trò là chủ ngữ cần một danh từ
– Động từ chia thì hiện tại đơn theo vị trí trống là “hand” đang ở dạng nguyên thể nên chủ ngữ phải là chủ ngữ số nhiều.
participate (v): tham gia
=> participants (n): người tham dự
During the Chiang Mai Flower Festival, participants of the parade often hand out flowers to the spectators along the street.
(Trong lễ hội hoa Chiang Mai, những người tham gia diễu hành thường phát hoa cho khán giả dọc đường.)
Đáp án: participants
19. preparations
Kiến thức: Từ vựng – Từ loại
Giải thích:
– Vị trí đầu câu đóng vai trò là chủ ngữ cần một danh từ
– Động từ chia thì hiện tại đơn theo vị trí trống là “begin” (bắt đầu) đang ở dạng nguyên thể nên chủ ngữ phải là chủ ngữ số nhiều.
prepare (v): chuẩn bị
=> preparation (n): sự chuẩn bị
Preparations for Diwali Festival begin several weeks before the first day of Diwali. People clean their houses, put up decorations and light the lanterns.
(Sự chuẩn bị cho Lễ hội Diwali bắt đầu vài tuần trước ngày đầu tiên của Diwali. Mọi người dọn dẹp nhà cửa, trang trí và thắp đèn lồng.)
Đáp án: preparations
20. colourful
Kiến thức: Từ vựng – Từ loại
Giải thích:
Trước danh từ “costumes” (trang phục) cần một tính từ.
colour (n): màu sắc
=> colourful (a): nhiều màu sắc
Last year on May Day, we wore our colourful costumes and danced around the Maypole.
(Năm ngoái, vào Ngày tháng Năm, chúng tôi mặc những bộ trang phục đầy màu sắc và nhảy múa quanh Maypole.)
Đáp án: colourful
Bài nghe:
Simon: Hello teacher. I am planning to study abroad next year. Do you have any advice for me?
Teacher: Sure Simon. I can give you some great advice. I spent four years abroad teaching students in Asia and learn many things from my experience. Have you decided where you would like to study?
Simon: I was thinking about Europe or North America.
Teacher: Well, you might consider working with an online exchange provider, they can help you make travel arrangements.
Simon: That’s an excellent idea. I will look into it. any other suggestions?
Teacher: You might also want to start saving money, just in case something happens.
Simon: Wow I didn’t think of that. My mom would be so pleased to learn I’m saving money. How much should I save?
Teacher: I would suggest you save about $1500.
Tạm dịch:
Simon: Chào cô. Em đang có kế hoạch đi du học vào năm tới. Cô có bất cứ lời khuyên cho em không?
Giáo viên: Chắc chắn rồi Simon. Tôi có thể cho bạn một số lời khuyên tuyệt vời. Tôi đã dành bốn năm ở nước ngoài để giảng dạy cho sinh viên ở châu Á và học được nhiều điều từ kinh nghiệm của mình. Em đã quyết định nơi bạn muốn học chưa?
Simon: Em đang nghĩ về Châu Âu hoặc Bắc Mỹ.
Giáo viên: Chà, em có thể cân nhắc làm việc với một nhà cung cấp dịch vụ trao đổi trực tuyến, họ có thể giúp em sắp xếp việc đi lại.
Simon: Đó là một ý tưởng tuyệt vời. Em sẽ xem xét. Cô còn đề nghị nào nữa không ạ?
Giáo viên: Em cũng có thể muốn bắt đầu tiết kiệm tiền, đề phòng có chuyện gì đó xảy ra.
Simon: Wow, em đã không nghĩ về điều đó. Mẹ em sẽ rất vui khi biết em đang tiết kiệm tiền. Em nên tiết kiệm bao nhiêu?
Giáo viên: Tôi khuyên em nên tiết kiệm khoảng 1500 đô la.
21. C
Kiến thức: Nghe hiểu
Giải thích:
Cô Sullivan đã giảng dạy ở nước ngoài bao nhiêu năm?
A. một
B. hai
C. bốn
D. sáu
Thông tin: “I spent four years abroad teaching students in Asia.”
(Tôi đã dành bốn năm ở nước ngoài để giảng dạy cho sinh viên ở châu Á.)
Chọn C
22. A
Kiến thức: Nghe hiểu
Giải thích:
Nhà cung cấp dịch vụ trao đổi trực tuyến có thể làm gì?
A. giúp sắp xếp chuyến đi
B. gọi điện cho bố mẹ bạn
C. đưa bạn đến sân bay
D. nấu đồ ăn cho bạn
Thông tin: “you might consider working with an online exchange provider, they can help you make travel arrangements.”
(bạn có thể cân nhắc làm việc với một nhà cung cấp dịch vụ trao đổi trực tuyến, họ có thể giúp bạn sắp xếp việc đi lại.)
Chọn A
23. B
Kiến thức: Nghe hiểu
Giải thích:
Tại sao Simon nên bắt đầu tiết kiệm tiền?
A. để mua vé máy bay
B. trong trường hợp có điều gì đó xảy ra
C. sẵn sàng
D. trong trường hợp trời mưa
Thông tin: “You might also want to start saving money, just in case something happens.”
(Bạn cũng có thể muốn bắt đầu tiết kiệm tiền, chỉ trong trường hợp có điều gì đó xảy ra.)
Chọn B
24. C
Kiến thức: Nghe hiểu
Giải thích:
Tại sao mẹ của Simon lại hài lòng với anh ấy?
A. vì anh ấy đã dọn phòng
B. vì anh ấy đã nói chuyện với giáo viên của mình
C. bởi vì anh ấy đã tiết kiệm được tiền
D. bởi vì anh ấy đã vượt qua bài kiểm tra của mình
Thông tin: “My mom would be so pleased to learn I’m saving money.”
(Mẹ em sẽ rất vui khi biết em đang tiết kiệm tiền)
Chọn C
25. D
Kiến thức: Nghe hiểu
Giải thích:
Điều gì là đúng về cuộc trò chuyện?
A. Cô Sullivan đi du lịch châu Âu.
B. Mẹ của Simon rất vui vì cậu ấy đã vượt qua bài kiểm tra.
C. Simon không cần tiết kiệm tiền.
D. Simon cần lời khuyên về du học.
Thông tin: “I am planning to study abroad next year. Do you have any advice for me?”
(Em đang có kế hoạch đi du học vào năm tới. Cô có bất cứ lời khuyên cho em không?)
Chọn D
26. B
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Chuyến đi của ai là rẻ?
A. Liam
B. Ken
C. Carl
Thông tin: “The ticket wasn’t as expensive as the train, so I had more money to spend on clothes!”
(Vé không đắt như tàu, vì vậy tôi có nhiều tiền hơn để mua quần áo!)
Chọn B
27. C
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Ai đã đi với cha mẹ của họ?
A. Liam
B. Ken
C. Carl
Thông tin: “My dad took me to a bowling alley last weekend.”
(Bố tôi đã đưa tôi đến một sân chơi bowling vào cuối tuần trước.)
Chọn C
28. C
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Ai nói tàu điện ngầm là đáng tin cậy và thường xuyên?
A. Liam
B. Ken
C. Carl
Thông tin: “We usually go there by subway because it’s quicker than buses. It’s also reliable and you never have to wait for long.”
(Chúng tôi thường đến đó bằng tàu điện ngầm vì nó nhanh hơn xe buýt. Nó cũng đáng tin cậy và bạn không bao giờ phải đợi lâu.)
Chọn C
29. A
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Chuyến đi của ai mất khoảng 60 phút?
A. Liam
B. Ken
C. Carl
Thông tin: “It took about an hour.”
(Nó mất khoảng một giờ.)
Chọn A
30. B
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Ai nói xe buýt ít tốn kém hơn xe lửa?
A. Liam
B. Ken
C. Carl
Thông tin: “The ticket wasn’t as expensive as the train so I had more money to spend on clothes!”
(Vé không đắt như tàu nên tôi có nhiều tiền hơn để mua quần áo!)
Chọn B
31. B
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. tradition (n): truyền thống
B. festival (n): lễ hội
C. celebrate (n): kỷ niệm
D. experience (n): kinh nghiệm
She suggested the best time to visit the city was during the Tet festival.
(Cô gợi ý thời gian tốt nhất để thăm thành phố là trong lễ Tết.)
Chọn B
32. A
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. experience (n): kinh nghiệm
B. performance (n): phần thể hiện
C. competition (n): cuộc thi
D. interest (n): hứng thú
I want to share my personal experience and what I learned about the Vietnam Lunar New Year.
(Tôi muốn chia sẻ kinh nghiệm cá nhân của tôi và những gì tôi học được về Tết Nguyên đán Việt Nam.)
Chọn A
33. D
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. festival (n): lễ hội
B. experience (n): kinh nghiệm
C. tradition (n): truyền thống
D. celebration (n): sự ăn mừng
irst, Tet is a celebration of the start of spring.
(Thứ nhất, Tết là lễ mừng đầu xuân.)
Chọn D
34. B
Kiến thức: Thì hiện tại đơn
Giải thích:
Thì hiện tại đơn diễn tả một sự thật, một hành động có thật ở hiện tại.
Công thức thì hiện tại đơn với động từ tobe ở dạng khẳng định chủ ngữ số ít: S + is
Finally, Tet is about spending time with your family.
(Cuối cùng, Tết là để dành thời gian cho gia đình của bạn.)
Chọn B
35. C
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. competition (n): cuộc thi
B. experience (n): kinh nghiệm
C. tradition (n): truyền thống
D. holiday (n): kì nghỉ
My cousin told me it’s a tradition for families to return to their hometown to celebrate the New Year.
(Anh họ tôi nói với tôi rằng đó là truyền thống của các gia đình về quê ăn Tết.)
Chọn C
Bài đọc hoàn chỉnh:
Last spring, I visited my cousin living in Ho Chi Minh City. She suggested the best time to visit the city was during the Tet (31) festival. I had such a great time, so I want to share my personal (32) experience and what I learned about the Vietnam Lunar New Year. First, Tet is a (33) celebration of the start of spring. The city is full of flower vendors, and all the trees are in bloom. Second, it’s about paying respect to your ancestors. I saw many people burning incense and families putting out food and fruit for their loved ones who have passed away. Finally, Tet (34) is about spending time with your family. I was surprised at how empty the city was. My cousin told me it’s a (35) tradition for families to return to their hometown to celebrate the New Year.
Tạm dịch:
Mùa xuân năm ngoái, tôi đến thăm người chị họ sống ở thành phố Hồ Chí Minh. Cô đề nghị thời gian tốt nhất để thăm thành phố là trong (31) lễ Tết. Tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời, vì vậy tôi muốn chia sẻ (32) kinh nghiệm cá nhân của mình và những gì tôi học được về Tết Nguyên đán Việt Nam. Đầu tiên, Tết là một (33) sự ăn mừng bắt đầu mùa xuân. Thành phố có rất nhiều người bán hoa, và tất cả các cây đều đang nở hoa. Thứ hai, đó là về việc tỏ lòng kính trọng với tổ tiên của bạn. Tôi thấy nhiều người thắp hương và nhiều gia đình bày thức ăn và trái cây cho những người thân yêu của họ đã qua đời. Cuối cùng, Tết (34) là để dành thời gian cho gia đình của bạn. Tôi đã rất ngạc nhiên khi thấy thành phố trống rỗng như thế nào. Em họ của tôi nói với tôi đó là một (35) truyền thống cho các gia đình để trở về quê hương của họ để ăn mừng năm mới.
36.
Kiến thức: Viết câu thì hiện tại đơn
Giải thích:
– Công thức với “have to” (phải) ở dạng khẳng định của thì hiện tại đơn chủ ngữ số nhiều: S + have to + Vo (nguyên thể)
– at school: ở trước
– Giới từ đứng trước thời gian là “AT”
– Thì hiện tại đơn diễn tả thời gian biểu => Công thức thì hiện tại đơn ở dạng khẳng định chủ ngữ số ít với động từ thường “start” (bắt đầu): S + Vs/es.
Đáp án: I have to be at school at 8:50 because the first lesson starts at 9:00.
(Tôi phải ở trường lúc 8:50 vì tiết học đầu tiên bắt đầu lúc 9:00.)
37.
Kiến thức: Viết câu so sánh hơn
Giải thích:
– Dấu hiệu nhận biết “than” (hơn) => Công thức so sánh hơn với tính từ dài “relaxing” (thư giãn) ở dạng khẳng định chủ ngữ số ít: S1 + is + more + tính từ dài + than + S2
– Thì hiện tại đơn diễn tả việc xảy ra ở hiện tại => Công thức thì hiện tại đơn ở dạng khẳng định chủ ngữ số nhiều với động từ thường “think” (nghĩ): S + Vo.
– Nếu động từ đóng vai trò làm chủ ngữ thì sẽ ở dạng V-ing
Đáp án: I think traveling by bus is more relaxing than by car.
(Tôi nghĩ rằng đi du lịch bằng xe buýt là thư giãn hơn bằng ô tô.)
38.
Kiến thức: Viết câu so sánh nhất
Giải thích:
Công thức so sánh nhất với tính từ dài “popular” (phổ biến) ở dạng khẳng định chủ ngữ số ít: S + is + the most + tính từ dài.
Đáp án: Vesak is the most popular Buddhist festival in Vietnam.
(Vesak là lễ hội Phật giáo phổ biến nhất ở Việt Nam.)
39.
Kiến thức: Viết câu với “Although”
Giải thích:
– Công thức viết câu với “Although” (mặc dù): Although + S + V, S + V.
– Công thức thì hiện tại đơn ở dạng khẳng định chủ ngữ số nhiều với động từ thường: S + Vo.
Công thức thì hiện tại đơn ở dạng khẳng định chủ ngữ số ít với động từ thường: S + Vs/es.
– have to + Vo (nguyên thể): phải…
Đáp án: Although Ann doesn’t like sports, she has to play basketball in P.E. lessons.
(Mặc dù Ann không thích thể thao nhưng cô ấy phải chơi bóng rổ trong những tiết học thể dục.)
40.
Kiến thức: Viết câu với “Because”
Giải thích:
– Công thức viết câu với “Because” (bởi vì): S + V + Because + S + V.
– Công thức thì hiện tại đơn ở dạng khẳng định chủ ngữ số ít với động từ tobe: S + is.
Đáp án: This is not my mother’s handbag because hers is brown.
(Đây không phải là túi xách của mẹ tôi vì túi của bà ấy màu nâu.)