Trang chủ Lớp 6 Tiếng Anh lớp 6 Tiếng Anh 6 - Right on Vocabulary – Từ vựng – Unit 6 ! – Tiếng Anh 6...

Vocabulary – Từ vựng – Unit 6 ! – Tiếng Anh 6 Right on: equipment : (n): thiết bị Spelling: /ɪˈkwɪpmənt/ Example: Do you need to wear special equipment? Translate: Bạn có cần phải mang thiết bị đặc biệt không? 2. extremely : (adv)

Trả lời Vocabulary – Từ vựng – Unit 6 – Tiếng Anh 6 – Right on! – Unit 6: Entertainment – Tiếng Anh 6 Right on. Tổng hợp Từ vựng – Unit 6 SGK Tiếng Anh 6 – Right on…

1.equipment : (n): thiết bị

Spelling: /ɪˈkwɪpmənt/

Example: Do you need to wear special equipment?

Translate: Bạn có cần phải mang thiết bị đặc biệt không?


2.extremely : (adv): vô cùng

Spelling: /ɪkˈstriːmli/”>

Example: Do you travel at extremely fast speeds?

Translate: Bạn có di chuyển với tốc độ cực nhanh không?


3.disappear : (n): biến mất

Spelling: /ˌdɪsəˈpɪə(r)/

Example: Do you disappear from sight?

Translate: Bạn có biến mất khỏi tầm mắt?


4.area : (n): khu vực

Spelling: /ˈeəriə/

Example: What place is popular with teens in your area?

Translate: Địa điểm nào phổ biến với thanh thiếu niên trong khu vực của bạn?


5.temperatures : (n): nhiệt độ

Spelling: /ˈtemprətʃə(r)/

Example: I believe that the temperatures are hot today.

Translate: Tôi tin rằng nhiệt độ hôm nay rất nóng.


6.sure : (adj): chắc chắn

Spelling: /ʃʊə(r)/”>

Example: I’m sure.

Translate: Tôi chắc chắn.


7.newspapers : (n): báo chí

Spelling: /ˈnuːzˌpeɪ.pɚ/

Example: Will newspapers exist in the future?

Translate: Báo chí sẽ tồn tại trong tương lai?


8.documentary : (n): phim tài liệu

Spelling: /ˌdɒkjuˈmentri/

Example: There is a documentary about celebrities on TV tonight.

Translate: Có một bộ phim tài liệu về những người nổi tiếng trên TV tối nay.


9.party : (n): tiệc

Spelling: /ˈpɑːti/

Example: I come to the party.

Translate: Tôi đến dự tiệc.


10.uncle : (n): chú

Spelling: /ˈʌŋkl/

Example: He spends the weekend with his uncle.

Translate: Anh ấy dành cuối tuần với chú của mình.


11.shopping : (n): mua sắm

Spelling: /ˈʃɒpɪŋ/

Example: Tom goes shopping with Mark.

Translate: Tom đi mua sắm với Mark.


12.silly : (adj): ngớ ngẩn

Spelling: /ˈsɪli/

Example: I find them silly.

Translate: Tôi thấy họ thật ngớ ngẩn.


13.science-fiction : (n): khoa học viễn tưởng

Spelling: /ˌsaɪəns ˈfɪkʃn/

Example: I prefer science-fiction.

Translate: Tôi thích khoa học viễn tưởng hơn.


14.thrillers : (n): kinh dị

Spelling: /ˈθrɪlə(r)/

Example: I love thrillers.

Translate: Tôi thích phim kinh dị.


15.fantastic : (adj): tuyệt vời

Spelling: /fænˈtæstɪk/”>

Example: They are fantastic.

Translate: Họ thật tuyệt vời.


16.match : (n): trận đấu

Spelling: /mætʃ/

Example: I want to watch a football match later.

Translate: Tôi muốn xem một trận đấu bóng đá sau đó.


17.popcorn : (n): bỏng ngô

Spelling: /ˈpɒpkɔːn/

Example: I will get some popcorn.

Translate: Tôi sẽ lấy một ít bỏng ngô.


18.action : (n): hành động

Spelling: /ˈækʃn/

Example: The action film is really excited.

Translate: Phim hành động thật là kích thích.


19.disappointed : (adj): thất vọng

Spelling: /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/

Example: It’s disappointed.

Translate: Thật thất vọng.


20.raincoat : (n): áo mưa

Spelling: /ˈreɪnkəʊt/

Example: You should wear your raincoat.

Translate: Bạn nên mặc áo mưa.


21.tonight : (adv): đêm

Spelling: /təˈnaɪt/

Example: It might rain tonight.

Translate: Có thể mưa đêm nay.


22.advise : (v): khuyên

Spelling: /ədˈvaɪz/”>

Example: I advise you.

Translate: Tôi khuyên bạn.


23.strangers : (n): người lạ

Spelling: /ˈstreɪndʒə(r)/

Example: You shouldn’t talk to strangers.

Translate: Bạn không nên nói chuyện với người lạ.


24.dinosaur : (n): con khủng long

Spelling: /ˈdaɪnəsɔː(r)/

Example: It’s got a dinosaur.

Translate: Nó có một con khủng long.


25.join : (v): tham gia

Spelling: /dʒɔɪn/

Example: Why don’t you join us?

Translate: Tại sao bạn không tham gia cùng chúng tôi?


26.classical music : (n): nhạc cổ điển

Spelling: /ˈklæsɪkəl ˈmjuːzɪk/

Example: You can listen to classical music at a theater.

Translate: Bạn có thể nghe nhạc cổ điển tại nhà hát.


27.acrobats : (n): người nhào lộn

Spelling: /ˈækrəbæt/

Example: You can see clowns and acrobats.

Translate: Bạn có thể nhìn thấy những chú hề và người nhào lộn.


28.roller coaster : (n): tàu lượn siêu tốc

Spelling: /ˈroʊ.lɚˌkoʊ.stɚ/

Example: You can go on a roller coaster.

Translate: Bạn có thể đi tàu lượn siêu tốc.


29.worry : (v): lo

Spelling: /ˈwʌri/

Example: Don’t worry.

Translate: Đừng lo.


30.suggest : (v): gợi ý

Spelling: /səˈdʒest/”>

Example: What kind of film does Suzanne suggest?

Translate: Suzanne gợi ý về thể loại phim nào?