Trang chủ Lớp 6 Tiếng Anh lớp 6 Tiếng Anh 6 - Right on Vocabulary – Từ vựng – Hello! ! – Tiếng Anh 6 Right...

Vocabulary – Từ vựng – Hello! ! – Tiếng Anh 6 Right on: Canada : (n): nước canadaSpelling: /ˈkæn. ə. də/ Example: She is from Canada. Translate: Cô ấy đến từ nước Canada. 2. Canadian : (n): người CanadaSpelling: /kəˈneɪ. di. ən/ Example: She is Canadiann. Translate

Hướng dẫn giải Vocabulary – Từ vựng – Hello! – Tiếng Anh 6 – Right on! – Unit: Hello! – Tiếng Anh 6 Right on. Tổng hợp Từ vựng – Hello SGK Tiếng Anh 6 – Right on…

1.Canada : (n): nước canada

Spelling: /ˈkæn.ə.də/

Example: She is from Canada.

Translate: Cô ấy đến từ nước Canada.


2.Canadian : (n): người Canada

Spelling: /kəˈneɪ.di.ən/

Example: She is Canadiann.

Translate: Cô ấy là người Canada.


3.USA : (n): Mỹ

Spelling: /ˌjuː.esˈeɪ/

Example: He’s from USA.

Translate: Anh ấy đến từ nước Mỹ.


4.American : (n): người Mỹ

Spelling: /əˈmer.ɪ.kən/

Example: He is American.

Translate: Anh ấy là người Mỹ.


5.capital : (n): thủ đô

Spelling: /ˈkæpɪtl/

Example: It is not the capital city of Australia.

Translate: Nó không phải là thành phố thủ đô của Úc.)


6.basketball : (n): bóng rổ

Spelling: /ˈbɑːskɪtbɔːl/

Example: I’m good at basketball.

Translate: Tôi giỏi bóng rổ.


7.e-friend : (n): bạn qua mạng

Spelling: /ˈiː frend/

Example: My e-friend is Jill.

Translate: Bạn qua mạng của tôi là Jill.


8.tennis : (n): quần vợt

Spelling: /ˈtenɪs/

Example: Jill can play tennis very well.

Translate: Jill có thể chơi quần vợt rất tốt.


9.great : (adj): tuyệt

Spelling: /ɡreɪt/

Example: She is great.

Translate: Cô ấy rất tuyệt.


10.village : (n): ngôi làng

Spelling: /ˈvɪlɪdʒ/

Example: Stittsville is a beautiful village.

Translate: Stittsville là một ngôi làng xinh đẹp.


11.martial arts : (n): võ thuật

Spelling: /ˌmɑːr.ʃəl ˈɑːrt/

Example: Martial arts is my favorite sport.

Translate: Võ thuật là môn thể thao yêu thích của tôi.


12.team : (n): đội

Spelling: /tiːm/

Example: She is in the school basketball team.

Translate: Cô ấy đang ở trong đội bóng rổ của trường.


13.gymnastics : (n): thể dục dụng cụ

Spelling: /dʒɪmˈnæstɪks/

Example: They can’t do gymnastics.

Translate: Họ không thể tập thể dục dụng cụ.


14.ride a bike : (vp) đi xe đạp

Spelling: /raɪd/ /ə/ /baɪk/

Example: They ride a bike.

Translate: Họ đi xe đạp.


15.football : (n): bóng đá

Spelling: /ˈfʊtbɔːl/

Example: Can you play football ?

Translate: Bạn có thể chơi bóng đá không?


16.Australian : (adj): người Úc

Spelling: /ɒsˈtreɪ.li.ən/

Example: You are Australian.

Translate: Bạn là người úc.


17.schoolbag : (n): cặp

Spelling: /ˈskuːlˌbæg/

Example: This is my schoolbag.

Translate: Đây là cặp của tôi.


18.family : (n): gia đình

Spelling: /ˈfæməli/

Example: I love my family.

Translate: Tôi yêu gia đình của tôi.


19.cousin : (n): anh chị em họ

Spelling: /ˈkʌzn/

Example: That is my cousin Jessica.

Translate: Đó là Jessica, em họ của tôi.


20.tall : (adj): cao

Spelling: /tɔːl/

Example: Ann is tall.

Translate: Ann cao.


21.clever : (adj); thông minh

Spelling: /ˈklevə(r)/

Example: She is got a clever parrot.

Translate: Cô ấy có một con vẹt thông minh.


22.hamster : (n): con chuột lang

Spelling: /ˈhæmstə(r)/

Example: Gary has got a hamster.

Translate: Gary có một con chuột lang.


23.goldfish : (n): con cá vàng

Spelling: /ˈɡoʊld.fɪʃ/

Example: Gary has got a goldfish.

Translate: Gary có một con cá vàng.


24.frog : (n): con ếch

Spelling: /frɒɡ/

Example: Helen has got a frog.

Translate: Helen có một con ếch.


25.parrot : (n): con vẹt

Spelling: /ˈpærət/

Example: Helen has got a parrot.

Translate: Helen có một con vẹt.


26.desk : (n): bàn

Spelling: /desk/

Example: The pen on the desk is Mary’s.

Translate: Bút trên bàn là của Mary.


27.smartphone : (n): điện thoại thông minh

Spelling: /ˈsmɑːtfəʊn/

Example: This is my smartphone.

Translate: Đây là điện thoại thông minh của tôi.


28.purse : (n): ví

Spelling: /pɜːs/

Example: This is a pink purse.

Translate: Đây là một chiếc ví màu hồng.


29.alarm clock : (n): đồng hồ báo thức

Spelling: /ə’la:m klɒk/

Example: This is a pink alarm clock.

Translate: Đây là một chiếc đồng hồ báo thức màu hồng.


30.sharpener : (n): gọt bút chì

Spelling: /ˈʃɑːpnə(r)/

Example: This is a black sharpener.

Translate: Đây là một gọt chì màu đen.