Giải Từ vựng Writing – – Tiếng Anh 6 Right on.
Câu hỏi/Đề bài:
1. vendor : (n): người bán hàng rong
Spelling: /ˈvendə(r)/
2. cod : (n): cá tuyết
Spelling: /kɒd/
3. haddock : (n): cá tuyết chấm đen
Spelling: /ˈhædək/
4. batter : (n): bột nhồi
Spelling: /ˈbætə(r)/
5. fry : (v): chiên/ rán
Spelling: /fraɪ/
6. vinegar : (n): giấm
Spelling: /ˈvɪnɪɡə(r)/
7. cart : (n): xe gia súc kéo
Spelling: /kɑːt/
8. bun : (n): bánh mì tròn
Spelling: /bʌn/
9. steam : (v): hấp
Spelling: /stiːm/
10. oven : (n): cái lò
Spelling: /ˈʌvn/
11. relish : (n): chất phụ gia
Spelling: /ˈrelɪʃ/