Giải chi tiết Từ vựng Vocabulary: Character adjectives – Hello! – – Tiếng Anh 6 Right on.
Câu hỏi/Đề bài:
1. family : (n): gia đình
Spelling: /ˈfæməli/
2. family tree : (n.phr): cây gia phả
Spelling: /ˈfæmɪli/ /triː/
3. grandparents : (n): ông bà (nội, ngoại)
Spelling: /ˈgrænˌpeərənts/
4. grandpa : (n): ông (nội, ngoại)
Spelling: /ˈɡrænpɑː/
5. grandma : (n): bà (nội, ngoại)
Spelling: /ˈɡrænmɑː/
6. husband : (n): chồng
Spelling: /ˈhʌzbənd/
7. wife : (n): vợ
Spelling: /waɪf/
8. parents : (n): bố mẹ, cha mẹ
Spelling: /ˈpeərənts/
9. dad : (n): bố, cha
Spelling: /dæd/
10. mom : (n): mẹ
Spelling: /mɒm/
11. aunt : (n): cô, dì, mợ, thím, bác gái
Spelling: /ɑːnt/
12. uncle : (n): bác trai, chú, dượng, cậu
Spelling: /ˈʌŋkl/
13. sister : (n): chị, em gái
Spelling: /ˈsɪstə(r)/
14. brother : (n): anh, em trai
Spelling: /ˈbrʌðə(r)/
15. son : (n): con trai
Spelling: /sʌn/
16. daughter : (n): con gái
Spelling: /ˈdɔːtə(r)/
17. cousin : (n): anh, chị, em họ
Spelling: /ˈkʌzn/
18. thin >< plump : (a): gầy >< béo (mập)
Spelling: /θɪn/ >< /plʌmp/
19. young >< old : (a): trẻ >< già
Spelling: /jʌŋ/ >< /əʊld/
20. short >< tall : (a): thấp >< cao
Spelling: /ʃɔːt/ >< /tɔːl/
21. kind : (a): tốt bụng
Spelling: /kaɪnd/
22. funny : (a): hài hước
Spelling: /ˈfʌni/
23. friendly : (a): thân thiện
Spelling: /ˈfrendli/
24. polite : (a): lịch sự
Spelling: /pəˈlaɪt/
25. clever : (a): thông minh
Spelling: /ˈklevə(r)/