Hướng dẫn giải Từ vựng VALUES: National Pride – Hello! – – Tiếng Anh 6 Right on.
Câu hỏi/Đề bài:
1. map : (n): bản đồ
Spelling: /mæp/
2. landmark : (n): địa danh
Spelling: /ˈlændmɑːk/
3. castle : (n): lâu đài
Spelling: /ˈkɑːsl/
4. bridge : (n): cây cầu
Spelling: /brɪdʒ/
5. wall : (n): tường thành
Spelling: /wɔːl/
6. monument : (n): đài tưởng niệm
Spelling: /ˈmɒnjumənt/
7. tower : (n): tháp
Spelling: /ˈtaʊə(r)/
8. national pride : (n.phr): lòng tự hào dân tộc
Spelling: /ˌnæʃnəl praɪd/
9. flag : (n): lá cờ
Spelling: /flæɡ/