Trang chủ Lớp 6 Tiếng Anh lớp 6 Tiếng Anh 6 - Right on Từ vựng Unit opener – Unit 4 Tiếng Anh 6 – Right...

Từ vựng Unit opener – Unit 4 Tiếng Anh 6 – Right on: season : (n): mùaSpelling: /ˈsiːzn/ spring : (n): mùa xuânSpelling: /sprɪŋ/ 3. summer : (n): mùa hèSpelling: /ˈsʌmə(r) / 4. autumn : (n): mùa thuSpelling: /ˈɔːtəm/ 5. winter : (n)

Hướng dẫn giải Từ vựng Unit opener – Unit 4 – Tiếng Anh 6 Right on.

Câu hỏi/Đề bài:

1. season : (n): mùa

Spelling: /ˈsiːzn/

2. spring : (n): mùa xuân

Spelling: /sprɪŋ/

3. summer : (n): mùa hè

Spelling: /ˈsʌmə(r)/

4. autumn : (n): mùa thu

Spelling: /ˈɔːtəm/

5. winter : (n): mùa đông

Spelling: /ˈwɪntə(r)/

6. month : (n): tháng

Spelling: /mʌnθ/

7. January : (n): tháng 1

Spelling: /ˈʤænjʊəri/

8. February : (n): tháng 2

Spelling: /ˈfɛbrʊəri/

9. March : (n): tháng 3

Spelling: /mɑːʧ/

10. April : (n): tháng 4

Spelling: /ˈeɪprəl/

11. May : (n): tháng 5

Spelling: /meɪ/

12. June : (n): tháng 6

Spelling: /ʤuːn/

13. July : (n): tháng 7

Spelling: /ʤu(ː)ˈlaɪ/

14. August : (n): tháng 8

Spelling: /ˈɔːgəst/

15. September : (n): tháng 9

Spelling: /sɛpˈtɛmbə/

16. October : (n): tháng 10

Spelling: /ɒkˈtəʊbə/

17. Novenmer : (n): tháng 11

Spelling: Novenmer

18. December : : tháng 12

Spelling: /dɪˈsɛmbə/

19. make a snowman : : làm người tuyết

Spelling: /meɪk/ /ə/ /ˈsnəʊmən/

20. have a barbecue : : tổ chức tiệc nướng ngoài trời

Spelling: /hæv/ /ə/ /ˈbɑːbɪkjuː/

21. go sightseeing : : đi ngắm cảnh

Spelling: /gəʊ/ /ˈsaɪtˌsiːɪŋ/

22. pick pumkin : : hái bí ngô

Spelling: /pɪk/ pumkin

23. go skiing : : đi trượt tuyết

Spelling: /gəʊ/ /ˈskiːɪŋ/

24. go sleidging : : đi xe trượt tuyết

Spelling: /gəʊ/ /ˈslɛʤɪŋ/

25. have a picnic : : đi dã ngo

Spelling: /hæv/ /ə/ /ˈpɪknɪk/

26. take a bike ride : : đi xe đạp

Spelling: Voice Google UK English Female – + /teɪk/ /ə/ /baɪk/ /raɪd/

27. go to the beach : : đi biển

Spelling: /gəʊ/ /tuː/ /ðə/ /biːʧ/

28. go sailing : : đi thuyền buồm

Spelling: /gəʊ/ /ˈseɪlɪŋ/

29. visit museums : : tham quan bảo tàng

Spelling: /ˈvɪzɪt/ /mju(ː)ˈzɪəmz/

30. go camping : : đi cắm trại

Spelling: /gəʊ/ /ˈkæmpɪŋ/