Đáp án Từ vựng Unit opener – Unit 2 – Tiếng Anh 6 Right on.
Câu hỏi/Đề bài:
1. in the morning : : buổi sáng
Spelling: /ɪn/ /ðə/ /ˈmɔːnɪŋ/
2. get up : (v): thức dậy
Spelling: /gɛt/ /ʌp/
3. take a shower : (v.phr): tắm vòi sen
Spelling: /teɪk/ /ə/ /ˈʃaʊə/
4. have breakfast : (v.phr): ăn sáng
Spelling: /hæv/ /ˈbrɛkfəst/
5. brush my teet : (v.phr): đánh răng
Spelling: /brʌʃ/ /maɪ/ teet
6.walk to school : (v.phr): đi bộ đến trường
Spelling: /wɔːk/ /tuː/ /skuːl/
7. at noon : giữa trưa
Spelling: /æt/ /nuːn/
8. have lunch : (v.phr): ăn: giữa trưan trưa
Spelling: /hæv/ /lʌnʧ/
9. in the afternoon : : buổi chiều
Spelling: /ɪn/ /ði/ /ˈɑːftəˈnuːn/
10. finish school : (v.phr): kết thúc giờ học
Spelling: /ˈfɪnɪʃ/ /skuːl/
11. come back home : (v.phr): về nhà
Spelling: /kʌm/ /bæk/ /həʊm/
12. do my homework : (v.phr): làm bài tập về nhà
Spelling: /duː/ /maɪ/ /ˈhəʊmˌwɜːk/
13. go to basketball practice : (v.phr): luyện tập chơi bóng rổ
Spelling: /gəʊ/ /tuː/ /ˈbɑːskɪtˌbɔːl/ /ˈpræktɪs/
14. in the evening : : buổi tối
Spelling: /ɪn/ /ði/ /ˈiːvnɪŋ/
15. have dinner : (v.phr): ăn tối
Spelling: /hæv/ /ˈdɪnə/
16.watch TV : (v.phr): xem tivi
Spelling: /wɒʧ/ /ˌtiːˈviː/
17. watch videos online : (v.phr): xem video trực tuyến
Spelling: /wɒʧ/ /ˈvɪdɪəʊz/ /ˈɒnˌlaɪn/
18. play video games : (v.phr): chơi trò chơi điện tử
Spelling: /pleɪ/ /ˈvɪdɪəʊ/ /geɪmz/
19. go to bed : (v.phr): đi ngủ
Spelling: /gəʊ/ /tuː/ /bɛd/