Lời giải Từ vựng there is/ there are – 1b. Grammar – – Tiếng Anh 6 Right on.
Câu hỏi/Đề bài:
1. singular : (a): số ít
Spelling: /ˈsɪŋɡjələ(r)/
2. plural : (a): số nhiều
Spelling: /ˈplʊərəl/
3. poster : (n): áp phích
Spelling: /ˈpəʊstə(r)/
4. cap : (n): mũ lưỡi trai
Spelling: /kæp/
5. dress : (n): váy liền thân
Spelling: /dres/
6. key : (n): chìa khóa
Spelling: /kiː/
7. butterfly : (n): con bướm
Spelling: /ˈbʌtəflaɪ/
8.leaf : (n): chiếc lá
Spelling: /liːf/
9. bookcase : (n): giá sách
Spelling: /ˈbʊkkeɪs/