Trang chủ Lớp 6 Tiếng Anh lớp 6 Tiếng Anh 6 - Right on Từ vựng Quantifiers – 3b. Grammar – Tiếng Anh 6 – Right...

Từ vựng Quantifiers – 3b. Grammar – Tiếng Anh 6 – Right on: a bag of cherris : : một túi che-riSpelling: /ə/ /bæg/ /ɒv/ cherris a bar of chocolate : : một thanh sô-cô-laSpelling: /ə/ /bɑːr/ /ɒv/ /ˈʧɒkəlɪt/ 3

Đáp án Từ vựng Quantifiers – 3b. Grammar – – Tiếng Anh 6 Right on.

Câu hỏi/Đề bài:

1. a bag of cherris : : một túi che-ri

Spelling: /ə/ /bæg/ /ɒv/ cherris

2. a bar of chocolate : : một thanh sô-cô-la

Spelling: /ə/ /bɑːr/ /ɒv/ /ˈʧɒkəlɪt/

3. a bottle of mustard : : một chai mù tạc

Spelling: /ə/ /ˈbɒtl/ /ɒv/ /ˈmʌstəd/

4. a bowl of cereal : : một chén/ bát ngũ cốc

Spelling: /ə/ /bəʊl/ /ɒv/ /ˈsɪərɪəl/

5. a can of cola : : một lon nước cola

Spelling: /ə/ /kæn/ /ɒv/ /ˈkəʊlə/

6. a carton of milk : : một hộp giấy sữa

Spelling: /ə/ /ˈkɑːtən/ /ɒv/ /mɪlk/

7. a cup of tea : : một tách trà

Spelling: /ə/ /kʌp/ /ɒv/ /tiː/

8. a glass of water : : một ly/ cốc nước

Spelling: /ə/ /glɑːs/ /ɒv/ /ˈwɔːtə/

9. jar of jelly beans : : một lọ kẹo dẻo

Spelling: /ʤɑːr/ /ɒv/ /ˈʤɛli/ /biːnz/

10. a loaf of bread : : một ổ bánh mỳ

Spelling: /ə/ /ləʊf/ /ɒv/ /brɛd/

11. a packet of biscuits : : một gói bánh quy

Spelling: /ə/ /ˈpækɪt/ /ɒv/ /ˈbɪskɪts/

12. a piece of pizza : : một miếng bánh pizza

Spelling: /ə/ /piːs/ /ɒv/ /ˈpiːtsə/