Trả lời Từ vựng Intonation: Word stress – – Tiếng Anh 6 Right on.
Câu hỏi/Đề bài:
1. baking powder : (n): bột nở
Spelling: /ˈbeɪkɪŋ/ /ˈpaʊdə/
2. g = gramme / gram : (s): gam
Spelling: /ʤiː/ = /græm/ / /græm/
3. ml = millitre : (s): mi li lít
Spelling: ml = millitre
4. tsp = teaspoon : (s): thìa/ muỗng cà phê
Spelling: tsp = /ˈtiːˌspuːn/
5. tbsp = tablespoon : (s): thìa/ muỗng canh
Spelling: tbsp = /ˈteɪblspuːn/