Trang chủ Lớp 6 Tiếng Anh lớp 6 Tiếng Anh 6 - Right on Từ vựng Hello! trang 4 & 5 – Unit (trang 4) Tiếng...

Từ vựng Hello! trang 4 & 5 – Unit (trang 4) Tiếng Anh 6 – Right on: Canada – Canadian : (n): nước Canada – quốc tịch CanadaSpelling: /ˈkænədə/ – /kəˈneɪdiən/ The UK – British : (n): nước Anh – quốc tịch AnhSpelling

Lời giải Từ vựng Hello! trang 4 & 5 – Unit (trang 4) – Tiếng Anh 6 Right on.

Câu hỏi/Đề bài:

1. Canada – Canadian : (n): nước Canada – quốc tịch Canada

Spelling: /ˈkænədə/ – /kəˈneɪdiən/

2. The UK – British : (n): nước Anh – quốc tịch Anh

Spelling: /ðə/ /juː-keɪ/ – /ˈbrɪtɪʃ/

3. Australia – Australian : (n): nước Úc – quốc tịch Úc

Spelling: /ɒˈstreɪliːə/ – /ɒˈstreɪlɪən/

4. South Africa – South African : (n): Nam Mỹ – quốc tịch Nam Mỹ

Spelling: /saʊθ/ /ˈæfrɪkə/ – /saʊθ/ /ˈæfrɪkən/

5. the USA – American : (n): nước Mỹ – quốc tịch Mỹ

Spelling: /ðə/ /juː-ɛs-eɪ/ – /əˈmɛrɪkən/

6. New Zealand – New Zealander : (n): Niu Di – lân – quốc tịch Niu Di – lân

Spelling: /njuː/ /ˈziːlənd/ – /njuː/ /ˈziːləndə/

7. Brazil – Brazilian : (n): Brazil – quốc tịch Brazil

Spelling: /brəˈzɪl/ – /brəˈzɪliən/

8. Vietnam – Vietnamese : (n): Việt Nam – quốc tịch Việt Nam

Spelling: /ˌvjɛtˈnɑːm/ – /ˌvjɛtnəˈmiːz/

9. Russia – Russian : (n): nước Nga – quốc tịch Nga

Spelling: /ˈrʌʃə/ – /ˈrʌʃ(ə)n/

10. Spain – Spanish : (n): Tây Ban Nha – quốc tịch Tây Ban Nha

Spelling: /speɪn/ – /ˈspænɪʃ/

11. Egypt – Egyptian : (n): Ai Cập – quốc tịch Ai Cập

Spelling: /ˈiːʤɪpt/ – /ɪˈʤɪpʃən/

12. Greece – Greek : (n): Hy Lạp – quốc tịch Hy Lạp

Spelling: /griːs/ – /griːk/

13.Turkey – Turkish : (n): Thổ Nhĩ Kỳ – quốc tịch Hy Lạp

Spelling: /ˈtɜːki/ – /ˈtɜːkɪʃ/

14. Argentina – Argentinian : (n): Ác – hen – ti – na – quốc tịch Ác – hen – ti – na

Spelling: /ˌɑːʤənˈtiːnə/ – /ˌɑːʤ(ə)nˈtɪnɪən/