Trang chủ Lớp 6 Tiếng Anh lớp 6 Tiếng Anh 6 - Right on Từ vựng Hello! trang 16 & 17 – Unit (trang 16) Tiếng...

Từ vựng Hello! trang 16 & 17 – Unit (trang 16) Tiếng Anh 6 – Right on: Good morning : : Chào buổi sángSpelling: /gʊd/ /ˈmɔːnɪŋ/” type=”lghaudio” style=”text-align: center; background-color: #ffffff;” />2. Goodbye! / Bye : : Tạm biệt!Spelling: /gʊdˈbaɪ/! / /baɪ/ 3. Hi/ Hello

Trả lời Từ vựng Hello! trang 16 & 17 – Unit (trang 16) – Tiếng Anh 6 Right on.

Câu hỏi/Đề bài:

1. Good morning : : Chào buổi sáng

Spelling: /gʊd/ /ˈmɔːnɪŋ/” type=”lghaudio” style=”text-align: center; background-color: #ffffff;” />

2. Goodbye! / Bye : : Tạm biệt!

Spelling: /gʊdˈbaɪ/! / /baɪ/

3. Hi/ Hello : : Chào

Spelling: /haɪ// /hɛˈləʊ/

4. Good afternoon : !: Chào buổi chiều

Spelling: /gʊd/ /ˈɑːftəˈnuːn/

5. Good evening : !: Chào buổi tối

Spelling: /gʊd/ /ˈiːvnɪŋ/

6. Good night : !: Chúc ngủ ngon!

Spelling: /gʊd/ /naɪt/

7. This is : : Đây là

Spelling: /ðɪs/ /ɪz/

8. Nice to meet you : : Hân hạnh được gặp bạn

Spelling: /naɪs/ /tuː/ /miːt/ /juː/

9. listen : (v): lắng nghe

Spelling: /ˈlɪsn/

10. listen : (v): lắng nghe

Spelling: /ˈlɪsn/

11. Don’t talk, please : : Vui lòng không nói chuyện!

Spelling: /dəʊnt/ /tɔːk/, /pliːz/

12. Close your book : : Đóng sách lại.

Spelling: /kləʊs/ /jɔː/ /bʊk/

13. Open your books : : Mở sách ra.

Spelling: /ˈəʊpən/ /jɔː/ /bʊks/

14. Sit down, please : : Vui lòng ngồi xuốn

Spelling: Voice – + /sɪt/ /daʊn/, /pliːz/

15. Come to the board, please : : Vui lòng đi lên bảng.

Spelling: /kʌm/ /tuː/ /ðə/ /bɔːd/, /pliːz/

16. Write in your notebook : : Viết vào vở ghi chép

Spelling: /raɪt/ /ɪn/ /jɔː/ /ˈnəʊtbʊk/

17. Stand up, please : : Vui lòng đứng lên.

Spelling: /stænd/ /ʌp/, /pliːz/