Giải Từ vựng CLIL (Maths) – Unit 1 – Tiếng Anh 6 Right on.
Câu hỏi/Đề bài:
1. step : (n): bước chân
Spelling: /step/
2. measurement : (n): sự đo đạc
Spelling: /ˈmeʒəmənt/
3. measure : (v): đo đạc
Spelling: /ˈmeʒə(r)/
4. distance : (n): khoảng cách
Spelling: /ˈdɪstəns/
5. square : (n): ô vuông
Spelling: /skweə(r)/