Trả lời Từ vựng a/an-the – Hello! – – Tiếng Anh 6 Right on.
Câu hỏi/Đề bài:
1. pink : (n): màu hồng
Spelling: /pɪŋk/
2. white : (n): màu trắng
Spelling: /waɪt/
3. green : (n): xanh lá cây
Spelling: /ɡriːn/
4. purple : (n): màu tím
Spelling: /ˈpɜːpl/
5. yellow : (n): màu vàng
Spelling: /ˈjeləʊ/
6.black : (n): màu đen
Spelling: /blæk/
7. blue : (n): màu xanh dương
Spelling: /bluː/
8. red : (n): màu đỏ
Spelling: /red/
9. grey : (n): màu xám
Spelling: /ɡreɪ/
10. brown : (n): màu nâu
Spelling: /braʊn/
11. orange : (n): màu cam
Spelling: /ˈɒrɪndʒ/
12. anorak : (n): áo khoác có mũ
Spelling: /ˈænəræk/
13. purse : (n): ví cầm tay (nữ)
Spelling: /pɜːs/
14. alarm clock : (n): đồng hồ báo thức
Spelling: /ə’la:m klɒk/
15. e-reader : (n): máy đọc sách
Spelling: /ˈiː riːdə(r)/
16. sharpener : (n): cái gọt bút chì
Spelling: /ˈʃɑːpnə(r)/