Trang chủ Lớp 6 Tiếng Anh lớp 6 Tiếng Anh 6 - Right on Từ vựng 4c. Vocabulary – Unit 4 Tiếng Anh 6 – Right...

Từ vựng 4c. Vocabulary – Unit 4 Tiếng Anh 6 – Right on: clothe : (n): quần áoSpelling: /kləʊð/ accessories : (n): phụ kiệnSpelling: /əkˈsɛsəriz/ 3. footwear : (n): giày dépSpelling: /ˈfʊtweə(r) / 4. scarf : (n): khăn quàng cổSpelling: /skɑːf/ 5. legging

Giải chi tiết Từ vựng 4c. Vocabulary – Unit 4 – Tiếng Anh 6 Right on.

Câu hỏi/Đề bài:

1. clothe : (n): quần áo

Spelling: /kləʊð/

2. accessories : (n): phụ kiện

Spelling: /əkˈsɛsəriz/

3. footwear : (n): giày dép

Spelling: /ˈfʊtweə(r)/

4. scarf : (n): khăn quàng cổ

Spelling: /skɑːf/

5. legging : (n): quần ôm sát chân (quần legging)

Spelling: /ˈlɛgɪŋ/

6. trainer : (n): giày thể thao

Spelling: /ˈtreɪnə(r)/

7. boot : s (n): giày cổ cao

Spelling: /buːt/

8. shoe : s (n): giày bệt

Spelling: /ʃuː/

9. sock : (nh): tất (vớ)

Spelling: /sɒk/

10. T–shirt : (n): áo phông/ áo thun

Spelling: /ˈtiːʃɜːt/

11. shirt : (n): áo sơ mi

Spelling: /ʃɜːt/

12. jumper : (n): áo len (thun) tay dài

Spelling: /ˈdʒʌmpə(r)/

13. short : (n): quần ngắn (quần đùi)

Spelling: /ʃɔːt/

14. skirt : (n): chân váy

Spelling: /skɜːt/

15. dress : (n): váy liền thân (đầm)

Spelling: /dres/

16. jean : (n): quần jeans (quần bò)

Spelling: /dʒiːn/

17. jacket : (n): áo khoác

Spelling: /ˈdʒækɪt/

18. hat : (n): mũ có vành

Spelling: /hæt/

19. belt : (n): thắt lưng

Spelling: /belt/

20. cap : (n): mũ lưỡi trai (nón kết)

Spelling: /kæp/

21. glove : (n): găng tay

Spelling: /ɡlʌv/