Trang chủ Lớp 6 Tiếng Anh lớp 6 Tiếng Anh 6 - Right on Từ vựng 3c. Vocabulary – Unit 3 Tiếng Anh 6 – Right...

Từ vựng 3c. Vocabulary – Unit 3 Tiếng Anh 6 – Right on: food preparation : (n): công đoạn chuẩn bị thức ănSpelling: /fuːd/ /ˌprɛpəˈreɪʃən/ peel : (v): gọt vỏSpelling: /piːl/ 3. grate : (v): màiSpelling: /ɡreɪt/ 4. add : (v): thêm vàoSpelling

Giải chi tiết Từ vựng 3c. Vocabulary – Unit 3 – Tiếng Anh 6 Right on.

Câu hỏi/Đề bài:

1. food preparation : (n): công đoạn chuẩn bị thức ăn

Spelling: /fuːd/ /ˌprɛpəˈreɪʃən/

2. peel : (v): gọt vỏ

Spelling: /piːl/

3. grate : (v): mài

Spelling: /ɡreɪt/

4. add : (v): thêm vào

Spelling: /æd/

5. mix : (v): trộn

Spelling: /mɪks/

6. chop : (v): chặt/ cắt thành hình khối vuông

Spelling: /tʃɒp/

7. beat : (v): đánh (trứng)

Spelling: /biːt/

8. slice : (v): thái lát/ cắt lát mỏng

Spelling: /slaɪs/

9. cooking tools : (n.phr): dụng cụ nấu ăn

Spelling: /ˈkʊkɪŋ/ /tuːlz/

10. knife : (n): con dao

Spelling: /naɪf/

11. spoon : (n): cái thìa

Spelling: /spuːn/

12. saucepan : (n): cái nồi / xoong

Spelling: /ˈsɔːspən/

13. bowl : (n): cái chén/ bát

Spelling: /bəʊl/

14. whisk : (n): dụng cụ đánh trứng

Spelling: /wɪsk/

15. cake tin : (n): khuôn làm bánh

Spelling: /keɪk/ /tɪn/

16. grater : (n): dụng cụ để mài

Spelling: /ˈɡreɪtə(r)/

17. frying pan : (n): cái chảo

Spelling: /ˈfraɪɪŋ/ /pæn/