Trang chủ Lớp 6 Tiếng Anh lớp 6 Tiếng Anh 6 - Right on Từ vựng 3a. Reading – Unit 3 Tiếng Anh 6 – Right...

Từ vựng 3a. Reading – Unit 3 Tiếng Anh 6 – Right on: flavour : (n): hương vịSpelling: /ˈfleɪvə(r) / pie : (n): bánh nướngSpelling: /paɪ/ 3. meal : (n): bữa ănSpelling: /miːl/ 4. chef : (n): đầu bếpSpelling: /ʃef/ 5. recipe : (n)

Trả lời Từ vựng 3a. Reading – Unit 3 – Tiếng Anh 6 Right on.

Câu hỏi/Đề bài:

1. flavour : (n): hương vị

Spelling: /ˈfleɪvə(r)/

2. pie : (n): bánh nướng

Spelling: /paɪ/

3. meal : (n): bữa ăn

Spelling: /miːl/

4. chef : (n): đầu bếp

Spelling: /ʃef/

5. recipe : (n): công thức nấu ăn

Spelling: /ˈresəpi/

6. lemon cake : (n.phr): bánh vị chanh

Spelling: /ˈlɛmən/ /keɪk/

7. chocolate : (n): sô-cô-la

Spelling: /ˈtʃɒklət/

8. ice cream : (n.phr): kem

Spelling: /aɪs/ /kriːm/

9. ingredient : (n): nguyên liệu

Spelling: /ɪnˈɡriːdiənt/

10. dish : (n): món ăn

Spelling: /dɪʃ/