Hướng dẫn giải Từ vựng 3. CLIL (Food technology) – Unit 3 – Tiếng Anh 6 Right on.
Câu hỏi/Đề bài:
1. vitamin : (n): vi-ta-min
Spelling: /ˈvɪtəmɪn/
2. energy : (n): năng lượng
Spelling: /ˈenədʒi/
3. protein : (n): pro-tê-in
Spelling: /ˈprəʊtiːn/
4. spread : (n): chế phẩm/ bữa ăn lớn
Spelling: /spred/
5. fat : (n): chất béo/ mỡ
Spelling: /fæt/
6. calcium : (n): can-xi
Spelling: /ˈkælsiəm/
7. diet : (n): chế độ ăn uống
Spelling: /ˈdaɪət/