Giải chi tiết Từ vựng 2f. Skills – Unit 2 – Tiếng Anh 6 Right on.
Câu hỏi/Đề bài:
1. nickname : (n): biệt danh
Spelling: /ˈnɪkneɪm/
2. training : (n): tập huấn
Spelling: /ˈtreɪnɪŋ/(n)
3. twice : (adv): hai lần
Spelling: /twaɪs/
4. field : (n): sân bóng
Spelling: /fiːld/
5. wizard : (n): pháp sư, phù thủy
Spelling: /ˈwɪzəd/
6. charity : (n): tổ chức từ thiện
Spelling: /ˈtʃærəti/