Trả lời Từ vựng 1e. Grammar – Unit 1 – Tiếng Anh 6 Right on.
Câu hỏi/Đề bài:
1. prepositon (n) = prep (n) : : giới từ
Spelling: prepositon = /prɛp/
2. in (prep) : : ở trong
Spelling: /ɪn/ (/prɛp/)
3. under (prep) : : ngay phía dưới
Spelling: /ˈʌndə/ (/prɛp/)
4. on (prep) : : ngay ở trên
Spelling: /ɒn/ (/prɛp/)
5. in front of (prep) : : phía trước
Spelling: /ɪn/ /frʌnt/ /ɒv/ (/prɛp/)
6. behind (prep) : : phía sau
Spelling: /nɛkst/ /tuː/ / /nɪə/ (/prɛp/)
7. next to / near (prep) : : bên cạnh / gần
Spelling: /nɛkst/ /tuː/ / /nɪə/ (/prɛp/)
8. opposite (prep) : : đối diện
Spelling: /ˈɒpəzɪt/ (/prɛp/)
9. below (prep) : : bên dưới
Spelling: /bɪˈləʊ/ (/prɛp/)
10. above (prep) : : phía trên
Spelling: /əˈbʌv/ (/prɛp/)