Giải chi tiết Từ vựng 1d. Everyday English – Unit 1 – Tiếng Anh 6 Right on.
Câu hỏi/Đề bài:
1. awesome : (a): tuyệt vời
Spelling: /ˈɔːsəm/
2. computer : (n): máy vi tính
Spelling: /kəmˈpjuːtə(r)/
3. Sounds nice : Nghe hay đó!
Spelling: /saʊndz/ /naɪs/