Giải Từ vựng 1a. Reading – Unit 1 – Tiếng Anh 6 Right on.
Câu hỏi/Đề bài:
1. ordinary : (a): bình thường
Spelling: /ˈɔːdnri/
2. canal boat : (n): thuyền dài và mỏng
Spelling: /kəˈnæl/ /bəʊt/
3.long : (a): dài
Spelling: /lɒŋ/
4. cosy : (a): ấm cúng
Spelling: /ˈkəʊzi/
5. shower : (n): vòi hoa sen
Spelling: /ˈʃaʊə(r)/
6.quiet : (a): yên tĩnh
Spelling: /ˈkwaɪət/
7. unusual : (a): bất thường
Spelling: /ʌnˈjuːʒuəl/
8. short : (a): ngắn
Spelling: /ʃɔːt/
9. big : (a): to lớn
Spelling: /bɪɡ/
10.noisy : (a): ồn ào
Spelling: /ˈnɔɪzi/
11. ugly : (a): xấu xí
Spelling: /ˈʌɡli/