Trả lời Pronunciation 1d. Everyday English – Unit 1 – Tiếng Anh 6 Right on.
Câu hỏi/Đề bài:
/ɑː/, /ɔː/
Listen and tick (✓). Listen again and repeat.
(Nghe và đánh dấu. Nghe và lặp lại.)
/ɑː/ |
/ɔː/ |
|
garden awesome bathroom wardrobe small carpet |
Lời giải:
/ɑː/ |
/ɔː/ |
|
garden /ˈɡɑːdn/ |
✓ |
|
awesome /ˈɔːsəm/ |
|
✓ |
bathroom /ˈbɑːθruːm/ |
✓ |
|
wardrobe /ˈwɔːdrəʊb/ |
|
✓ |
small /smɔːl/ |
|
✓ |
carpet /ˈkɑːpɪt/ |
✓ |
|