Trang chủ Lớp 6 Tiếng Anh lớp 6 Tiếng Anh 6 - Right on Bài 8 4a. Reading – Unit 4 Tiếng Anh 6 – Right...

Bài 8 4a. Reading – Unit 4 Tiếng Anh 6 – Right on: Từ vựng celebrate : (v): tổ chức kỉ niệmSpelling: /ˈselɪbreɪt/ parade : (n): cuộc diễu hànhSpelling: /pəˈreɪd/ 3. hang flags : (v. phr): treo cờSpelling: /hæŋ/ /flægz/ 4

Hướng dẫn giải Bài 8 4a. Reading – Unit 4 – Tiếng Anh 6 Right on.

Câu hỏi/Đề bài:

Từ vựng

1. celebrate : (v): tổ chức kỉ niệm

Spelling: /ˈselɪbreɪt/

2. parade : (n): cuộc diễu hành

Spelling: /pəˈreɪd/

3. hang flags : (v.phr): treo cờ

Spelling: /hæŋ/ /flægz/

4. dress up : (v): ăn mặc đẹp

Spelling: /drɛs/ /ʌp/

5. firework : (n): pháo hoa

Spelling: /ˈfaɪəwɜːk/

6. colourful : (a): đầy màu sắc, sặc sỡ

Spelling: /ˈkʌləfl/

7. steam : (a): được hấp

Spelling: /stiːm/

8. weather : (n): thời tiết

Spelling: /ˈweðə(r)/

9. hot : (a): nóng

Spelling: /hɒt/

10. warm : (a): ấm áp

Spelling: /wɔːm/

11. sunny : (a): có nắng

Spelling: /ˈsʌni/

12. cloudy : (a): nhiều mây

Spelling: /ˈklaʊdi/

13. rain : (n,v): mưa

Spelling: /reɪn/

14. snow : (n,v): tuyết, tuyết rơi

Spelling: /snəʊ/

15. cold : (a): lạnh

Spelling: /kəʊld/