Giải Bài 6 Hello! trang 8 & 9 – Unit (trang 8) – Tiếng Anh 6 Right on.
Câu hỏi/Đề bài:
6. Make sentences that are true about you. Use the affirmative or negative.
(Viết câu đúng về em. Sử dụng dạng khẳng định hoặc phủ định.)
1. I ____________ 15 years old.
2. My best friend ____________ from Greece.
3. My favourite sport _____________tennis.
4. My friends___________ 14 years old.
5. Our favourite colour __________ green.
6. I ______________ good at tennis.
Lời giải:
1. am not |
2. isn’t |
3. isn’t |
4. aren’t |
5. is |
6. am not |
1. I am not 15 years old.
(Tôi chưa 15 tuổi.)
2. My best friend isn’t from Greece.
(Bạn thân nhất của tôi không đến từ Hy Lạp.)
3. My favourite sport isn’t tennis.
(Môn thể thao yêu thích của tôi không phải là quần vợt.)
4. My friends aren’t 14 years old.
(Bạn bè của tôi không phải 14 tuổi.)
5. Our favourite colour is green.
(Màu sắc yêu thích của chúng tôi là màu xanh lá cây.)
6. I am not good at tennis.
(Tôi không giỏi quần vợt.)