Giải Bài 6 6b. Grammar – Unit 6 – Tiếng Anh 6 Right on.
Câu hỏi/Đề bài:
6. Put the verbs in brackets in the Future Simple (will) or the be going to form.
(Đặt các động từ trong ngoặc ở hình thức thì Tương lai đơn (will) hoặc be going to.)
1. A: Have you got this week’s Teen Sports magazine?
B: I’m not sure. I ____________________(have) a look.
2. A: The drama club___________ (hold) a performance this Sunday.
B: Really? I________________(come)!
3. A: There’s a documentary about celebrities on TV tonight.
B: I know. I________________ (not/watch) it, though.
4. A: Do you think _____________(Peter/come) to the party?
B: No. He _____________(spend) the weekend with his uncle.
Lời giải:
1. will have | 2. is going to hold – will come | 3. am not going to watch | 4. will come – is going to spend |
1. A: Have you got this week’s Teen Sports magazine?
(Bạn đã nhận được tạp chí Thể thao Tuổi teen của tuần này chưa?)
B: I’m not sure. I will have a look.
(Tôi không chắc. Tôi sẽ xem lại đã.)
2. A: The drama club is going to hold a performance this Sunday.
(Câu lạc bộ kịch sẽ tổ chức một buổi biểu diễn vào Chủ nhật này.)
B: Really? I will come! (Thật không? Tôi sẽ đến!)
3. A: There’s a documentary about celebrities on TV tonight.
(Có một bộ phim tài liệu về những người nổi tiếng trên TV tối nay.)
B: I know. I am not going to watch it, though.
(Tôi biết. Tuy nhiên, tôi không có ý định xem nó.)
4. A: Do you think Peter will come to the party?
(Bạn có nghĩ Peter sẽ đến bữa tiệc không?)
B: No. He is going to spend the weekend with his uncle.
(Không. Anh ấy sẽ đi nghỉ cuối tuần với chú của anh ấy.)