Lời giải Bài 5 Speaking – 4. CLIL(PSHE) – Unit 4: Holidays! – Tiếng Anh 6 – – Tiếng Anh 6 Right on.
Câu hỏi/Đề bài:
Từ vựng
1. container : (n): thùng chứa, hộp đựng thức ăn
Spelling: /kənˈteɪnə(r)/
2. contaminated : (a): bị ô nhiễm
Spelling: /kənˈtæmɪneɪtɪd/
3. allow : (v): cho phép
Spelling: /əˈlaʊ/
4. attend : (v): tham gia, chú ý
Spelling: /əˈtend/
5. put out : (v): dập tắt (lửa)
Spelling: /pʊt/ /aʊt/
6. leash : (n): dây xích
Spelling: /liːʃ/
7. disease : (n): căn bệnh
Spelling: /dɪˈziːz/