Hướng dẫn giải Bài 5 4e. Grammar – Unit 4 – Tiếng Anh 6 Right on.
Câu hỏi/Đề bài:
Exercise 5. Use will or be going to and the verbs in brackets to complete the gaps.
(Sử dụng will hoặc be going to và các động từ trong ngoặc để hoàn thành chỗ trống.)
1. A: Look at the clear blue sky!
(Nhìn bầu trời trong xanh kìa!)
B: It’s going to be a beautiful day.
(Hôm nay sẽ là một ngày đẹp trời đây!)
2. A: It’s really cold in here!
B: I ___________ (close) the window.
3. A: I can’t wait for the parade!
B: I think it ___________ (be) great.
4. A: Is this cake for Ann?
B: No, I ___________ (bake) hers later.
5. A: I’m really hungry.
B: I ___________ (make) you a sandwich.
6. A: Do you want to drink something?
B: Yes, I’m thirsty. I think ___________ (have) some orange juice.
Lời giải:
2. will close |
3. will be |
4. am going to bake |
5. will make |
6. will have |
2. A: It’s really cold in here!
( Ở đây lạnh quá!)
B: I will close the window.
( Tôi sẽ đóng cửa sổ.)
3. A: I can’t wait for the parade!
( Tôi thật háo hức để xem diễu hành!)
B: I think it will be great.
( Tôi nghĩ nó sẽ rất tuyệt.)
4. A: Is this cake for Ann?
( Đây có phải là chiếc bánh dành cho Ann không?)
B: No, I am going to bake hers later.
( Không, tôi sẽ nướng bánh của cô ấy sau.)
5. A: I’m really hungry.
( Tôi thực sự đói.)
B: I will make you a sandwich.
( Tôi sẽ làm cho bạn một chiếc bánh sandwich.)
6. A: Do you want to drink something?
( Bạn có muốn uống gì đó không?)
B: Yes, I’m thirsty. I think will have some orange juice.
( Vâng, tôi khát. Tôi nghĩ sẽ có một ít nước cam.)