Giải chi tiết Bài 5 1a. Reading – Unit 1 – Tiếng Anh 6 Right on. Hướng dẫn: roof (n): mái nhà.
Câu hỏi/Đề bài:
Vocabulary
House features (Những đặc trưng của một ngôi nhà)
5. Listen and repeat. Then complete the gaps with the words in the picture.
(Nghe và lặp lại. Sau đó hoàn chỗ trống với các từ trong tranh.)
1. The_____________are white.
2. The _____________ is blue.
3. The _____________ is yellow with a_____________ on it.
4. There are beautiful flowers in the_____________ .
5. There are four_____________ with a great view of the garden.
6. There’s a big_____________ upstairs outside the bedroom.
Hướng dẫn:
– roof (n): mái nhà
– chimney (n): ống khói
– balcony (n): ban công
– door (n): cái cửa
– garden (n): khu vườn
– walls (n): bức tường
– windows (n): cửa sổ
Lời giải:
1. walls |
2. door |
3. roof – chimney |
4. garden |
5. windows |
6. balcony |
1. The walls are white.
(Các bức tường màu trắng.)
2. The door is blue.
(Cánh cửa màu xanh lam.)
3. The roof is yellow with a chimney on it.
(Mái nhà màu vàng với một ống khói trên đó.)
4. There are beautiful flowers in the garden.
(Có những bông hoa đẹp trong vườn.)
5. There are four windows with a great view of the garden.
(Có bốn cửa sổ với góc nhìn tuyệt vời ra khu vườn.)
6. There’s a big balcony upstairs outside the bedroom.
(Có một ban công lớn ở tầng trên bên ngoài phòng ngủ.)