Lời giải Bài 4 Speaking – 4c. Vocabulary – – Tiếng Anh 6 Right on.
Câu hỏi/Đề bài:
Từ vựng
1. clothes : (n): quần áo
Spelling: /kləʊðz/
2. accessories : (n): phụ kiện
Spelling: /əkˈsɛsəriz/
3. footwear : (n): giày dép
Spelling: /ˈfʊtweə(r)/
4. scarf : (n): khăn quàng cổ
Spelling: /skɑːf/
5. leggings : (n): quần ôm sát chân (quần legging)