Giải chi tiết Bài 4 Grammar – – Tiếng Anh 6 Right on. Tham khảo: Công thức so sánh hơn.
Câu hỏi/Đề bài:
4. Put the adjectives in brackets into the comparative or superlative form.
(Đặt tính từ trong ngoặc ở dạng so sánh hơn hoặc so sánh nhất.)
1. This café is ___________ (expensive) than that one.
2. The restaurant near my house is ___________ (cheap) than Karen’s.
3. This is ___________ (trendy) restaurant in town.
4. This is ___________ (delicious) pie of the café!
5. Here’s ___________ (good) place to have a juicy burger.
6. I find hot dogs ___________ (tasty) than fish and chips
7. Mark’s is ___________ (popular) fast food restaurant in the area.
8. There are ___________ (many) dishes to choose from at Paul’s than at Mike’s.
Hướng dẫn:
Công thức so sánh hơn:
– Tính từ ngắn: S + be + adj-ER
– Tính từ dài: S + be + MORE + adj
Công thức so sánh nhất:
– Tính từ ngắn: S + be + THE + adj-EST
– Tính từ dài: S + be + THE MOST + adj
Lời giải:
1. more expensive |
2. cheaper |
3. the trendiest |
4. the most delicious |
5. the best |
6. tastier |
7. the most popular |
8. more |
1. This café is more expensive than that one.
(Quán cà phê này đắt hơn quán cà phê kia.)
2. The restaurant near my house is cheaper than Karen’s.
(Nhà hàng gần nhà tôi rẻ hơn của Karen.)
3. This is the trendiest restaurant in town.
(Đây là nhà hàng sành điệu nhất trong thị trấn.)
4. This is the most delicious pie of the café!
(Đây là chiếc bánh ngon nhất của quán cà phê!)
5. Here’s the best place to have a juicy burger.
(Đây là nơi thích hợp nhất để có một chiếc bánh burger ngon ngọt.)
6. I find hot dogs tastier than fish and chips.
(Tôi thấy hot dogs ngon hơn cá và khoai tây chiên.)
7. Mark’s is the most popular fast food restaurant in the area.
(Mark’s là nhà hàng thức ăn nhanh nổi tiếng nhất trong khu vực.)
8. There are more dishes to choose from at Paul’s than at Mike’s.
(Có nhiều món ăn để lựa chọn ở Paul’s hơn ở Mike’s.)