Trang chủ Lớp 6 Tiếng Anh lớp 6 Tiếng Anh 6 - Right on Bài 4 6f. Skills – Unit 6 Tiếng Anh 6 – Right...

Bài 4 6f. Skills – Unit 6 Tiếng Anh 6 – Right on: Vocabulary do/ go/ have phrases (các cụm từ với do/ go/ have) 4. Choose the correct item. Listen and check. (Chọn từ dùng đúng. Nghe và kiểm tra

Đáp án Bài 4 6f. Skills – Unit 6 – Tiếng Anh 6 Right on.

Câu hỏi/Đề bài:

Vocabulary

do/ go/ have phrases (các cụm từ với do/ go/ have)

4. Choose the correct item. Listen and check.

(Chọn từ dùng đúng. Nghe và kiểm tra.)

1. have/go roller skating

2. have/do a sleepover

3. go/do windsurfing

4. do/go paintballing

5. have/do a games night

6. do/go Vovinam

Lời giải:

1. go roller skating (trượt patin)

2. have a sleepover (ngủ quên)

3. go windsurfing (lướt ván)

4. go paintballing (sơn tĩnh điện)

5. have a games night (có một đêm chơi trò chơi)

6. do Vovinam (tập vovinam)