Trang chủ Lớp 6 Tiếng Anh lớp 6 Tiếng Anh 6 - Right on Bài 4 3.Food for thought – Tiếng Anh 6 – Right on:...

Bài 4 3.Food for thought – Tiếng Anh 6 – Right on: Read the text and complete the gaps (1-5). Then explain the words in bold. (Đọc văn bản và hoàn thành các khoảng trống (1-5)

Giải Bài 4 3.Food for thought – – Tiếng Anh 6 Right on.

Câu hỏi/Đề bài:

4. Read the text and complete the gaps (1-5). Then explain the words in bold.

(Đọc văn bản và hoàn thành các khoảng trống (1-5). Sau đó giải thích những từ in đậm.)

Lời giải:

transporting (n): the act of moving people or goods from one place to another e.g. Large lorries are used in transporting goods to supermarkets.

(vận chuyển (n): hành động di chuyển người hoặc hàng hóa từ nơi này đến nơi khác, v.d. Xe tải lớn được sử dụng trong việc vận chuyển hàng hóa vào siêu thị.)

exhaust fumes(pl n): the waste gas from a vehicle’s engine cause air pollution and damage the environment e.g. Car exhaust fumes.

(khói thải (pl n): khí thải từ động cơ xe gây ô nhiễm không khí và hủy hoại môi trường, v.d. Xe ô tô bốc khói.)

organically grown produce (phr): plants that are grown without the use of chemicals e.g. I buy organically grown produce like fruits and vegetables from the farmer’s market.

(sản phẩm được trồng hữu cơ (phr): thực vật được trồng mà không sử dụng hóa chất, ví dụ: Tôi mua các sản phẩm được trồng theo phương pháp hữu cơ như trái cây và rau quả từ chợ nông sản.)

chemicals (pl n): substances that are produced by chemistry, artificially e.g. You should wear protective gloves when handling dangerous chemicals.

(hóa chất (pl n): chất được tạo ra bằng hóa học, nhân tạo, v.d. Bạn nên đeo găng tay bảo hộ khi tiếp xúc với các hóa chất nguy hiểm.)

pesticides (pl n): chemicals that are used to kilI insects that harm plants e.g. Some farmers spray their crops with pesticides to protect them from insects.

(hóa chất (pl n): chất được tạo ra bằng hóa học, nhân tạo, v.d. Bạn nên đeo găng tay bảo hộ khi tiếp xúc với các hóa chất nguy hiểm.)

packaging (n): the paper, box etc. that sth is wrapped in so that it can be sold or sent somewhere e.g. The perfume is sold in lovely packaging with pink ribbons.

(bao bì (n): giấy, hộp, v.v. được gói lại để có thể bán hoặc gửi đi đâu đó, v.d. Nước hoa được bán trong bao bì xinh xắn với dải ruy băng màu hồng.)

refrigerator (n): fridge; a large metal container that uses electricity to keep food cool and fresh e.g. We store dairy products, fruits and vegetables in the refrigerator to keep them fresh.

(bao bì (n): giấy, hộp, v.v. được gói lại để có thể bán hoặc gửi đi đâu đó, v.d. Nước hoa được bán trong bao bì xinh xắn với dải ruy băng màu hồng.)

bin (n): a container that is used to put waste in e.g. Try and keep streets clean by throwing rubbish into the bins.

(bin (n): thùng chứa được sử dụng để bỏ chất thải vào, v.d. Cố gắng giữ cho đường phố sạch sẽ bằng cách vứt rác vào thùng.)